MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,735,558,937,748 5,143,748,826,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 242,066,262,223 154,992,446,222
1. Tiền 192,066,262,223 99,888,279,555
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 55,104,166,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,465,591,731,317 408,873,825,291
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,465,591,731,317 408,873,825,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,121,053,534,566 3,212,667,468,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 677,586,578,252 608,241,054,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,322,469,263,353 792,061,190,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,691,213,006,376
6. Phải thu ngắn hạn khác 120,997,692,961 121,152,216,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 834,217,072,891 1,207,038,539,767
1. Hàng tồn kho 834,217,072,891 1,207,038,539,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,630,336,751 160,176,546,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,822,192,159 75,295,956,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,713,395,564 81,349,860,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,749,028 3,530,730,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,466,345,246,133 5,227,588,283,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,699,203,887 2,521,763,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,699,203,887 2,521,763,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,329,026,966 135,979,422,534
1. Tài sản cố định hữu hình 161,329,026,966 111,188,212,962
- Nguyên giá 186,787,071,472 141,203,492,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,458,044,506 -30,015,279,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,791,209,572
- Nguyên giá 26,037,883,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,246,673,924
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 996,978,712,398 667,153,126,927
- Nguyên giá 998,571,134,300 668,745,548,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 506,974,514,055 789,534,091,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 506,974,514,055 789,534,091,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,000,000,000 2,624,498,599,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 196,000,000,000 206,077,533,227
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,418,421,065,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 584,363,788,827 1,007,901,280,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,169,996,221 1,003,377,155,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,524,124,369
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 566,193,792,606
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,201,904,183,881 10,371,337,110,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,273,236,016,659 4,689,288,566,703
I. Nợ ngắn hạn 3,142,482,858,686 4,213,393,264,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 591,637,642,161 1,272,719,579,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,627,186,603,798 296,349,389,668
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 164,337,396,193 364,242,798,192
4. Phải trả người lao động 40,955,870,139 51,082,588,632
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 512,388,968,282 630,042,843,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 461,989,697,825
9. Phải trả ngắn hạn khác 201,763,008,042 150,525,260,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,483,333,327 953,521,517,697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,730,036,744 32,919,589,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,753,157,973 475,895,302,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,690,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 450,070,910,859
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,063,157,973 25,824,391,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,928,668,167,222 5,682,048,543,546
I. Vốn chủ sở hữu 4,928,668,167,222 5,682,048,543,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 580,961,648,104 947,354,682,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,763,287,100 848,132,034,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 415,198,361,004 99,222,647,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,776,519,118 4,763,870,905
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,201,904,183,881 10,371,337,110,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.