1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,718,317,074 |
13,204,375,009 |
19,591,965,715 |
23,026,433,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
6,401,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,718,317,074 |
13,204,375,009 |
19,591,965,715 |
23,020,032,043 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,374,754,539 |
18,456,083,304 |
21,446,818,748 |
20,278,549,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,656,437,465 |
-5,251,708,295 |
-1,854,853,033 |
2,741,482,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,668,043 |
11,085,181 |
7,995,688 |
14,775,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,042,765,656 |
518,765,305 |
836,296,760 |
671,220,402 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,051,011,502 |
1,928,984,948 |
2,309,890,420 |
1,860,905,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,729,546,580 |
-7,688,373,367 |
-4,993,044,525 |
224,132,219 |
|
12. Thu nhập khác |
4,948,924,609 |
68,036,700 |
127,433,053 |
|
|
13. Chi phí khác |
51,605,132 |
63,863,198 |
174,199,526 |
96,580,974 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,897,319,477 |
4,173,502 |
-46,766,473 |
-96,580,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-832,227,103 |
-7,684,199,865 |
-5,039,810,998 |
127,551,245 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-832,227,103 |
-7,684,199,865 |
-5,039,810,998 |
127,551,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-832,227,103 |
-7,684,199,865 |
-5,039,810,998 |
127,551,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-09 |
-86 |
-57 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-09 |
|
|
01 |
|