1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,289,756,572,520 |
1,504,303,153,321 |
1,666,261,171,065 |
1,185,473,542,508 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199,900,118 |
715,576,123 |
413,511,136 |
2,621,147,174 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,289,556,672,402 |
1,503,587,577,198 |
1,665,847,659,929 |
1,182,852,395,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
896,134,284,888 |
1,078,539,108,432 |
1,208,509,788,011 |
746,519,129,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
393,422,387,514 |
425,048,468,766 |
457,337,871,918 |
436,333,265,651 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,973,971,776 |
40,343,386,979 |
73,472,168,646 |
111,622,276,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,937,176,363 |
135,889,892,947 |
116,733,208,900 |
94,654,509,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,736,353,374 |
103,652,538,551 |
98,673,631,361 |
92,669,117,698 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
176,002,337,894 |
164,166,085,295 |
457,309,635,271 |
165,480,941,941 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,147,929,962 |
18,479,454,291 |
29,619,176,851 |
15,575,898,613 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,913,273,025 |
63,546,623,859 |
126,297,912,984 |
66,127,285,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
459,400,317,834 |
411,641,969,943 |
715,469,377,100 |
537,078,790,703 |
|
12. Thu nhập khác |
3,203,982,433 |
10,106,915,736 |
12,098,671,287 |
2,287,229,877 |
|
13. Chi phí khác |
334,423,469 |
814,171,291 |
3,794,595,423 |
874,163,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,869,558,964 |
9,292,744,445 |
8,304,075,864 |
1,413,066,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
462,269,876,798 |
420,934,714,388 |
723,773,452,964 |
538,491,856,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,045,175,968 |
52,275,519,735 |
63,509,758,405 |
65,221,367,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,815,015,227 |
1,059,207,474 |
-3,973,586,964 |
1,480,148,916 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
403,409,685,603 |
367,599,987,179 |
664,237,281,523 |
471,790,340,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
373,760,926,895 |
347,012,755,150 |
651,249,072,379 |
415,811,685,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,648,758,708 |
20,587,232,029 |
12,988,209,144 |
55,978,655,499 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,205 |
1,119 |
2,100 |
1,345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|