MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,157,161,166,804 1,083,688,960,819 1,669,430,998,306 1,051,217,231,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,090,375,393 581,686,220 1,751,433,697 897,100,051
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,156,070,791,411 1,083,107,274,599 1,667,679,564,609 1,050,320,131,920
4. Giá vốn hàng bán 884,392,346,631 770,915,816,115 1,125,194,843,088 728,154,257,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 271,678,444,780 312,191,458,484 542,484,721,521 322,165,874,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,228,995,991 44,025,174,312 45,840,413,840 41,617,781,891
7. Chi phí tài chính 115,100,709,377 34,145,200,136 100,138,516,881 -20,329,368,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,531,179,587 21,651,640,020 42,910,767,572 45,153,468,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 236,173,398,835 183,917,128,134 148,521,313,908 162,086,475,302
9. Chi phí bán hàng 15,873,533,671 20,343,647,924 36,253,398,604 22,213,598,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,761,598,853 41,261,558,380 106,589,181,937 41,371,165,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 373,344,997,705 444,383,354,490 493,865,351,847 482,614,736,131
12. Thu nhập khác 3,087,362,006 5,182,249,434 8,028,699,386 2,661,345,201
13. Chi phí khác 1,390,124,424 1,817,360,207 4,464,648,462 2,060,419,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,697,237,582 3,364,889,227 3,564,050,924 600,925,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 375,042,235,287 447,748,243,717 497,429,402,771 483,215,661,621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,270,145,543 51,330,512,657 78,951,860,295 62,460,368,676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,585,744,054 -1,613,585,104 -5,313,875,263 4,409,904,463
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 352,186,345,690 398,031,316,164 423,791,417,739 416,345,388,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 336,809,467,441 371,386,522,877 338,106,510,447 381,408,391,916
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,376,878,249 26,644,793,287 85,684,907,292 34,936,996,566
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,086 1,198 1,091 1,231
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.