1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
684,090,856,672 |
|
|
554,296,577,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
328,980,526 |
|
|
1,382,300,933 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
683,761,876,146 |
|
|
552,914,276,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
429,685,774,303 |
|
|
322,337,817,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,076,101,843 |
|
|
230,576,458,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,813,626,188 |
|
|
98,754,424,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,530,886,003 |
|
|
19,593,154,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-19,975,052,008 |
|
|
-16,448,179,560 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-108,930,729,193 |
|
|
-114,808,948,882 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,043,169,544 |
|
|
13,997,913,663 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,671,568,468 |
|
|
33,593,500,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
299,713,374,823 |
|
|
147,337,365,321 |
|
12. Thu nhập khác |
3,243,493,826 |
|
|
2,148,212,481 |
|
13. Chi phí khác |
99,134,734 |
|
|
443,549,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,144,359,092 |
|
|
1,704,662,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
193,927,004,722 |
|
|
149,042,028,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,457,005,914 |
|
|
39,802,742,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
601,752,392 |
|
|
-671,175,594 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
257,798,975,609 |
|
|
109,910,461,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
237,633,577,990 |
|
|
98,750,211,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,165,397,619 |
|
|
11,160,250,422 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
907 |
|
|
366 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|