1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
560,846,649,542 |
729,772,196,687 |
552,458,987,387 |
619,502,421,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,551,364 |
151,823,423 |
627,112,745 |
253,967,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
560,737,098,178 |
729,620,373,264 |
551,831,874,642 |
619,248,453,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
405,296,565,675 |
580,804,611,270 |
388,794,730,126 |
446,976,447,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,440,532,503 |
148,815,761,994 |
163,037,144,516 |
172,272,006,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
125,727,659,030 |
87,101,818,902 |
29,829,429,772 |
169,209,625,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,297,282,431 |
-15,501,103,928 |
9,122,359,119 |
12,041,430,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,297,282,431 |
-15,501,103,928 |
9,122,359,119 |
12,041,430,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,334,261,984 |
15,570,262,272 |
9,641,405,019 |
12,949,612,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,233,102,730 |
75,527,269,071 |
23,371,524,393 |
4,703,839,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
228,271,499,540 |
111,926,410,295 |
154,390,193,743 |
309,351,007,063 |
|
12. Thu nhập khác |
1,911,792,135 |
2,410,578,611 |
53,595,472,629 |
1,989,679,921 |
|
13. Chi phí khác |
175,389,894 |
1,560,633,399 |
1,776,746,076 |
498,507,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,736,402,241 |
849,945,212 |
51,818,726,553 |
1,491,172,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
230,424,983,224 |
158,993,551,426 |
277,925,248,648 |
241,082,508,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,209,688,672 |
28,566,240,727 |
46,590,789,089 |
41,467,360,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,343,772,575 |
-5,829,302,303 |
181,134,979 |
-6,144,469,859 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
199,871,521,977 |
136,256,613,002 |
231,153,324,580 |
205,759,617,154 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
199,869,152,218 |
136,330,265,720 |
231,729,505,377 |
205,797,465,142 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
817 |
552 |
879 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|