MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611,010,337,709 560,846,649,542 729,772,196,687 552,458,987,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 732,243,455 109,551,364 151,823,423 627,112,745
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 610,278,094,254 560,737,098,178 729,620,373,264 551,831,874,642
4. Giá vốn hàng bán 452,705,268,980 405,296,565,675 580,804,611,270 388,794,730,126
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 157,572,825,274 155,440,532,503 148,815,761,994 163,037,144,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 106,335,866,495 125,727,659,030 87,101,818,902 29,829,429,772
7. Chi phí tài chính 12,750,720,825 14,297,282,431 -15,501,103,928 9,122,359,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,750,720,825 14,297,282,431 -15,501,103,928 9,122,359,119
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,943,744,316 10,334,261,984 15,570,262,272 9,641,405,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,590,773,317 20,233,102,730 75,527,269,071 23,371,524,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 171,257,465,474 228,271,499,540 111,926,410,295 154,390,193,743
12. Thu nhập khác 1,807,674,731 1,911,792,135 2,410,578,611 53,595,472,629
13. Chi phí khác 341,183,904 175,389,894 1,560,633,399 1,776,746,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,466,490,827 1,736,402,241 849,945,212 51,818,726,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 554,765,618,265 230,424,983,224 158,993,551,426 277,925,248,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,529,161,838 29,209,688,672 28,566,240,727 46,590,789,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,180,444,829 1,343,772,575 -5,829,302,303 181,134,979
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 529,416,901,256 199,871,521,977 136,256,613,002 231,153,324,580
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 529,413,361,723 199,869,152,218 136,330,265,720 231,729,505,377
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,165 817 552 879
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.