1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,810,596,366,473 |
2,397,215,548,830 |
2,414,569,501,626 |
2,630,675,383,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
157,186,618 |
1,595,990,370 |
1,162,516,333 |
1,288,909,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,810,439,179,855 |
2,395,619,558,460 |
2,413,406,985,293 |
2,629,386,474,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,269,409,092,092 |
1,810,410,115,283 |
1,810,301,703,227 |
1,826,827,161,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
541,030,087,763 |
585,209,443,177 |
603,105,282,066 |
802,559,313,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
345,866,297,764 |
513,712,166,189 |
352,660,891,530 |
459,521,649,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,276,322,522 |
37,795,041,953 |
57,146,113,236 |
37,413,873,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,276,322,522 |
37,795,041,953 |
57,146,113,236 |
37,413,873,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,380,329,497 |
51,777,004,665 |
49,602,600,291 |
45,371,054,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,790,815,129 |
135,275,795,302 |
166,177,547,374 |
131,322,486,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
587,296,143,954 |
748,721,115,301 |
653,760,115,839 |
1,043,236,811,060 |
|
12. Thu nhập khác |
6,541,381,030 |
4,675,853,069 |
7,675,485,635 |
60,555,687,327 |
|
13. Chi phí khác |
761,300 |
1,272,530,890 |
2,554,580,816 |
7,864,058,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,540,619,730 |
3,403,322,179 |
5,120,904,819 |
52,691,629,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
631,831,490,687 |
796,724,766,611 |
1,087,556,959,984 |
1,262,427,405,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
115,956,624,382 |
150,417,278,938 |
122,072,887,315 |
170,939,086,266 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,063,674,035 |
-10,534,362,616 |
-10,270,124,969 |
-7,165,185,877 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
512,811,192,270 |
656,841,850,289 |
975,754,197,638 |
1,098,653,505,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
513,635,983,538 |
656,820,712,910 |
975,819,282,949 |
1,061,971,178,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,464 |
2,704 |
3,980 |
4,004 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,464 |
|
|
|
|