TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,459,877,470,927 |
7,625,310,403,900 |
7,506,675,610,574 |
8,586,476,962,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,776,626,110,212 |
1,607,466,328,995 |
1,061,800,033,013 |
1,151,270,491,294 |
|
1. Tiền |
257,558,138,729 |
263,766,070,576 |
294,550,033,013 |
457,070,491,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,519,067,971,483 |
1,343,700,258,419 |
767,250,000,000 |
694,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,239,184,012,457 |
1,521,644,344,567 |
1,634,634,684,811 |
1,749,361,611,727 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
69,366,368,145 |
119,680,873,025 |
219,352,825,145 |
789,692,824,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-293,908,798 |
-325,639,799 |
-558,558,798 |
-802,036,798 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,170,111,553,110 |
1,402,289,111,341 |
1,415,840,418,464 |
960,470,823,572 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,277,695,550,804 |
3,220,056,250,343 |
3,288,635,236,369 |
4,012,828,277,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,357,213,848,519 |
1,815,502,933,990 |
2,023,206,470,996 |
2,664,683,710,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,049,359,714 |
226,479,121,659 |
277,949,699,406 |
299,562,750,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
383,595,648,976 |
489,532,277,133 |
515,352,207,053 |
566,100,289,760 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,383,880,000 |
61,800,000,000 |
68,800,000,000 |
94,850,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,089,077,953 |
741,625,697,766 |
517,227,331,699 |
596,161,668,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-118,636,264,358 |
-114,883,780,205 |
-113,900,472,785 |
-208,530,142,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
910,206,552,576 |
1,019,530,809,821 |
1,254,924,875,614 |
1,421,790,160,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
916,775,331,859 |
1,025,622,253,004 |
1,260,248,686,932 |
1,429,139,313,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,568,779,283 |
-6,091,443,183 |
-5,323,811,318 |
-7,349,152,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,165,244,878 |
256,612,670,174 |
266,680,780,767 |
251,226,420,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,908,682,364 |
13,189,443,136 |
20,834,811,882 |
15,976,161,749 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
229,605,142,056 |
236,649,503,443 |
241,113,292,341 |
229,082,037,252 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,651,420,458 |
6,773,723,595 |
4,732,676,544 |
6,168,221,842 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,942,527,353,527 |
24,876,333,663,040 |
25,538,141,960,600 |
25,341,617,724,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,189,676,300 |
37,722,056,550 |
25,357,692,250 |
34,170,930,892 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
150,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,189,676,300 |
37,522,056,550 |
25,157,692,250 |
34,020,930,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,802,686,420,404 |
15,588,719,160,687 |
15,875,069,271,093 |
15,841,877,918,963 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,734,053,415,442 |
15,520,248,553,895 |
15,806,413,544,793 |
15,770,269,504,267 |
|
- Nguyên giá |
21,260,331,831,957 |
21,306,789,066,315 |
22,008,606,090,551 |
22,224,183,689,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,526,278,416,515 |
-5,786,540,512,420 |
-6,202,192,545,758 |
-6,453,914,185,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,633,004,962 |
68,470,606,792 |
68,655,726,300 |
71,608,414,696 |
|
- Nguyên giá |
87,341,248,325 |
87,797,779,637 |
88,610,975,949 |
91,987,605,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,708,243,363 |
-19,327,172,845 |
-19,955,249,649 |
-20,379,190,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,541,896,762,368 |
1,513,526,030,439 |
1,485,155,298,510 |
1,456,784,566,540 |
|
- Nguyên giá |
2,507,128,328,047 |
2,507,128,328,047 |
2,507,128,328,047 |
2,507,128,328,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-965,231,565,679 |
-993,602,297,608 |
-1,021,973,029,537 |
-1,050,343,761,507 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
455,513,654,465 |
647,569,763,053 |
680,259,208,804 |
549,127,839,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
455,513,654,465 |
647,569,763,053 |
680,259,208,804 |
549,127,839,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,429,036,454,110 |
6,424,859,752,099 |
6,491,467,430,869 |
6,490,632,669,262 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,912,527,838,977 |
5,908,351,136,966 |
6,074,958,815,736 |
6,174,124,054,129 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
130,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
676,204,385,880 |
663,936,900,212 |
980,833,059,074 |
969,023,798,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
329,129,541,050 |
324,554,944,108 |
332,712,213,009 |
328,328,304,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,738,108,923 |
40,430,853,803 |
37,661,233,795 |
47,836,524,111 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,578,302,877 |
9,563,290,378 |
9,510,596,563 |
9,509,596,563 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
298,758,433,030 |
289,387,811,923 |
600,949,015,707 |
583,349,373,449 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,402,404,824,454 |
32,501,644,066,940 |
33,044,817,571,174 |
33,928,094,686,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,456,796,830,481 |
14,931,153,108,597 |
14,814,490,914,580 |
14,716,793,015,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,087,802,635,839 |
3,960,706,824,602 |
3,793,038,404,506 |
4,091,037,228,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
556,986,163,402 |
649,795,556,147 |
632,514,640,627 |
649,486,818,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
912,818,990,220 |
986,874,792,054 |
917,779,572,050 |
810,331,843,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
170,158,196,783 |
216,896,911,865 |
343,325,892,031 |
291,952,336,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,093,745,039 |
27,926,908,756 |
26,283,189,635 |
70,958,413,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
707,434,933,268 |
589,560,169,414 |
505,375,784,766 |
586,717,746,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,895,764,650 |
5,265,882,295 |
8,999,798,479 |
1,017,889,392 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
435,756,934,165 |
112,105,439,287 |
167,593,846,282 |
211,993,097,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,237,490,161,167 |
1,345,193,619,089 |
1,170,604,773,547 |
1,455,134,067,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,533,868,819 |
16,509,343,274 |
15,597,300,237 |
10,556,886,638 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,633,878,326 |
10,578,202,421 |
4,963,606,852 |
2,888,127,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,368,994,194,642 |
10,970,446,283,995 |
11,021,452,510,074 |
10,625,755,786,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,352,272,726 |
1,147,727,272 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
446,168,557,306 |
446,787,220,608 |
448,353,242,586 |
452,033,149,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,701,595,831,466 |
10,303,153,962,786 |
10,350,203,154,158 |
9,945,950,959,393 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
189,017,035,226 |
189,017,035,226 |
189,121,046,892 |
189,101,286,239 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,212,770,644 |
31,488,065,375 |
32,422,793,712 |
37,522,664,173 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,945,607,993,973 |
17,570,490,958,343 |
18,230,326,656,594 |
19,211,301,671,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,945,607,993,973 |
17,570,490,958,343 |
18,230,326,656,594 |
19,211,301,671,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,564,104,840,000 |
3,564,104,840,000 |
3,564,104,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,564,104,840,000 |
3,564,104,840,000 |
3,564,104,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,344,612,387,763 |
9,471,209,767,023 |
9,987,277,949,229 |
10,706,160,897,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
693,336,998,049 |
1,290,152,191,642 |
1,971,007,441,836 |
8,015,960,858,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,651,275,389,714 |
8,181,057,575,381 |
8,016,270,507,393 |
2,690,200,039,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,262,861,477,909 |
3,297,630,633,019 |
3,441,398,149,064 |
3,703,490,215,438 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,402,404,824,454 |
32,501,644,066,940 |
33,044,817,571,174 |
33,928,094,686,814 |
|