MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,459,877,470,927 7,625,310,403,900 7,506,675,610,574 8,586,476,962,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,776,626,110,212 1,607,466,328,995 1,061,800,033,013 1,151,270,491,294
1. Tiền 257,558,138,729 263,766,070,576 294,550,033,013 457,070,491,294
2. Các khoản tương đương tiền 1,519,067,971,483 1,343,700,258,419 767,250,000,000 694,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,239,184,012,457 1,521,644,344,567 1,634,634,684,811 1,749,361,611,727
1. Chứng khoán kinh doanh 69,366,368,145 119,680,873,025 219,352,825,145 789,692,824,953
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -293,908,798 -325,639,799 -558,558,798 -802,036,798
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,170,111,553,110 1,402,289,111,341 1,415,840,418,464 960,470,823,572
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,277,695,550,804 3,220,056,250,343 3,288,635,236,369 4,012,828,277,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,357,213,848,519 1,815,502,933,990 2,023,206,470,996 2,664,683,710,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,049,359,714 226,479,121,659 277,949,699,406 299,562,750,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 383,595,648,976 489,532,277,133 515,352,207,053 566,100,289,760
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,383,880,000 61,800,000,000 68,800,000,000 94,850,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 420,089,077,953 741,625,697,766 517,227,331,699 596,161,668,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -118,636,264,358 -114,883,780,205 -113,900,472,785 -208,530,142,069
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 910,206,552,576 1,019,530,809,821 1,254,924,875,614 1,421,790,160,972
1. Hàng tồn kho 916,775,331,859 1,025,622,253,004 1,260,248,686,932 1,429,139,313,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,568,779,283 -6,091,443,183 -5,323,811,318 -7,349,152,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 256,165,244,878 256,612,670,174 266,680,780,767 251,226,420,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,908,682,364 13,189,443,136 20,834,811,882 15,976,161,749
2. Thuế GTGT được khấu trừ 229,605,142,056 236,649,503,443 241,113,292,341 229,082,037,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,651,420,458 6,773,723,595 4,732,676,544 6,168,221,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,942,527,353,527 24,876,333,663,040 25,538,141,960,600 25,341,617,724,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,189,676,300 37,722,056,550 25,357,692,250 34,170,930,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000 200,000,000 150,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 37,189,676,300 37,522,056,550 25,157,692,250 34,020,930,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,802,686,420,404 15,588,719,160,687 15,875,069,271,093 15,841,877,918,963
1. Tài sản cố định hữu hình 15,734,053,415,442 15,520,248,553,895 15,806,413,544,793 15,770,269,504,267
- Nguyên giá 21,260,331,831,957 21,306,789,066,315 22,008,606,090,551 22,224,183,689,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,526,278,416,515 -5,786,540,512,420 -6,202,192,545,758 -6,453,914,185,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,633,004,962 68,470,606,792 68,655,726,300 71,608,414,696
- Nguyên giá 87,341,248,325 87,797,779,637 88,610,975,949 91,987,605,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,708,243,363 -19,327,172,845 -19,955,249,649 -20,379,190,512
III. Bất động sản đầu tư 1,541,896,762,368 1,513,526,030,439 1,485,155,298,510 1,456,784,566,540
- Nguyên giá 2,507,128,328,047 2,507,128,328,047 2,507,128,328,047 2,507,128,328,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -965,231,565,679 -993,602,297,608 -1,021,973,029,537 -1,050,343,761,507
IV. Tài sản dở dang dài hạn 455,513,654,465 647,569,763,053 680,259,208,804 549,127,839,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 455,513,654,465 647,569,763,053 680,259,208,804 549,127,839,666
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,429,036,454,110 6,424,859,752,099 6,491,467,430,869 6,490,632,669,262
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,912,527,838,977 5,908,351,136,966 6,074,958,815,736 6,174,124,054,129
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 286,508,615,133 286,508,615,133 286,508,615,133 286,508,615,133
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 130,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 676,204,385,880 663,936,900,212 980,833,059,074 969,023,798,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 329,129,541,050 324,554,944,108 332,712,213,009 328,328,304,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,738,108,923 40,430,853,803 37,661,233,795 47,836,524,111
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,578,302,877 9,563,290,378 9,510,596,563 9,509,596,563
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 298,758,433,030 289,387,811,923 600,949,015,707 583,349,373,449
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,402,404,824,454 32,501,644,066,940 33,044,817,571,174 33,928,094,686,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,456,796,830,481 14,931,153,108,597 14,814,490,914,580 14,716,793,015,493
I. Nợ ngắn hạn 4,087,802,635,839 3,960,706,824,602 3,793,038,404,506 4,091,037,228,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 556,986,163,402 649,795,556,147 632,514,640,627 649,486,818,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 912,818,990,220 986,874,792,054 917,779,572,050 810,331,843,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 170,158,196,783 216,896,911,865 343,325,892,031 291,952,336,762
4. Phải trả người lao động 21,093,745,039 27,926,908,756 26,283,189,635 70,958,413,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 707,434,933,268 589,560,169,414 505,375,784,766 586,717,746,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,895,764,650 5,265,882,295 8,999,798,479 1,017,889,392
9. Phải trả ngắn hạn khác 435,756,934,165 112,105,439,287 167,593,846,282 211,993,097,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,237,490,161,167 1,345,193,619,089 1,170,604,773,547 1,455,134,067,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,533,868,819 16,509,343,274 15,597,300,237 10,556,886,638
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,633,878,326 10,578,202,421 4,963,606,852 2,888,127,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,368,994,194,642 10,970,446,283,995 11,021,452,510,074 10,625,755,786,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,352,272,726 1,147,727,272
7. Phải trả dài hạn khác 446,168,557,306 446,787,220,608 448,353,242,586 452,033,149,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,701,595,831,466 10,303,153,962,786 10,350,203,154,158 9,945,950,959,393
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 189,017,035,226 189,017,035,226 189,121,046,892 189,101,286,239
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,212,770,644 31,488,065,375 32,422,793,712 37,522,664,173
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,945,607,993,973 17,570,490,958,343 18,230,326,656,594 19,211,301,671,321
I. Vốn chủ sở hữu 16,945,607,993,973 17,570,490,958,343 18,230,326,656,594 19,211,301,671,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,100,588,410,000 3,564,104,840,000 3,564,104,840,000 3,564,104,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,100,588,410,000 3,564,104,840,000 3,564,104,840,000 3,564,104,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -47,622,230,162 -47,622,230,162 -47,622,230,162 -47,622,230,162
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 234,678,637,677 234,678,637,677 234,678,637,677 234,678,637,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,344,612,387,763 9,471,209,767,023 9,987,277,949,229 10,706,160,897,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 693,336,998,049 1,290,152,191,642 1,971,007,441,836 8,015,960,858,256
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,651,275,389,714 8,181,057,575,381 8,016,270,507,393 2,690,200,039,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,262,861,477,909 3,297,630,633,019 3,441,398,149,064 3,703,490,215,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,402,404,824,454 32,501,644,066,940 33,044,817,571,174 33,928,094,686,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.