TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,016,429,663,343 |
8,151,760,446,273 |
7,968,934,323,110 |
7,887,549,252,658 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,865,096,744,967 |
1,645,023,948,911 |
1,486,152,246,568 |
1,779,170,129,188 |
|
1. Tiền |
394,808,304,018 |
131,998,948,911 |
392,096,063,636 |
533,696,129,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,470,288,440,949 |
1,513,025,000,000 |
1,094,056,182,932 |
1,245,474,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,168,925,962,847 |
2,718,607,852,912 |
2,266,348,176,637 |
1,746,371,167,518 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,611,951,511 |
59,872,622,328 |
59,752,246,584 |
59,751,826,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,120,818,717 |
-6,133,400,000 |
-6,133,400,000 |
-6,339,615,419 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,112,434,830,053 |
2,664,868,630,584 |
2,212,729,330,053 |
1,692,958,956,355 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,966,047,634,090 |
2,834,113,353,435 |
3,216,577,707,934 |
3,357,654,166,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,087,145,655,786 |
1,106,002,839,633 |
1,103,022,788,227 |
965,752,152,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,786,966,464 |
236,202,992,240 |
138,759,704,023 |
224,292,950,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
421,770,204,162 |
407,213,341,891 |
389,665,734,634 |
511,191,604,278 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56,161,295,797 |
119,231,805,480 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
368,856,650,596 |
1,145,156,022,589 |
1,588,425,078,171 |
1,596,319,157,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,511,842,918 |
-60,461,842,918 |
-59,456,892,918 |
-59,133,503,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
969,073,762,968 |
904,894,449,352 |
958,496,691,696 |
971,460,705,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
984,759,591,543 |
917,861,522,076 |
971,548,036,811 |
983,825,776,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,685,828,575 |
-12,967,072,724 |
-13,051,345,115 |
-12,365,071,490 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,285,558,471 |
49,120,841,663 |
41,359,500,275 |
32,893,084,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
411,813,470 |
217,520,995 |
252,438,728 |
1,012,068,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,633,364,844 |
42,593,965,964 |
36,529,881,384 |
27,157,047,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,240,380,157 |
6,309,354,704 |
4,577,180,163 |
4,723,968,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,483,157,553,217 |
9,706,612,132,094 |
9,824,336,184,289 |
10,035,597,007,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,557,936,547 |
35,703,150,670 |
35,460,753,156 |
34,957,021,739 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
745,066,587 |
745,066,587 |
428,459,273 |
309,987,464 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,812,869,960 |
34,958,084,083 |
35,032,293,883 |
34,647,034,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
445,423,380,673 |
432,147,226,422 |
423,083,771,756 |
409,461,360,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
415,017,699,810 |
401,927,037,961 |
392,962,135,902 |
379,622,239,716 |
|
- Nguyên giá |
1,675,880,407,527 |
1,676,982,904,679 |
1,683,057,663,586 |
1,681,802,109,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,260,862,707,717 |
-1,275,055,866,718 |
-1,290,095,527,684 |
-1,302,179,869,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,405,680,863 |
30,220,188,461 |
30,121,635,854 |
29,839,120,585 |
|
- Nguyên giá |
50,052,083,588 |
49,274,336,580 |
49,460,984,170 |
49,460,984,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,646,402,725 |
-19,054,148,119 |
-19,339,348,316 |
-19,621,863,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,602,831,205,980 |
1,577,502,813,871 |
1,552,183,513,265 |
1,887,336,284,251 |
|
- Nguyên giá |
2,213,425,332,899 |
2,213,425,332,899 |
2,213,425,332,899 |
2,577,608,715,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-610,594,126,919 |
-635,922,519,028 |
-661,241,819,634 |
-690,272,431,529 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
153,222,968,061 |
258,693,739,920 |
342,282,385,235 |
6,896,369,965 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
153,222,968,061 |
258,693,739,920 |
342,282,385,235 |
6,896,369,965 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,962,207,022,155 |
7,110,351,474,044 |
7,186,749,206,343 |
7,412,645,820,163 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,136,086,373,560 |
6,376,822,809,210 |
6,370,377,363,725 |
6,598,389,343,892 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
862,146,487,612 |
806,955,577,789 |
817,219,529,234 |
791,918,218,587 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,025,839,017 |
-103,426,912,955 |
-30,847,686,616 |
-7,661,742,316 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,915,039,801 |
292,213,727,167 |
284,576,554,534 |
284,300,151,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
260,467,939,728 |
267,684,488,464 |
260,761,223,128 |
263,335,253,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,646,386,744 |
24,128,882,037 |
23,815,331,406 |
20,964,897,493 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
800,713,329 |
400,356,666 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,499,587,216,560 |
17,858,372,578,367 |
17,793,270,507,399 |
17,923,146,260,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,571,218,783,919 |
8,152,740,683,926 |
7,629,331,326,149 |
7,345,479,619,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,055,703,378,231 |
3,314,575,877,862 |
2,914,244,012,035 |
2,604,648,181,843 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
475,509,264,746 |
390,428,054,181 |
462,088,149,587 |
461,444,247,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
968,810,093,621 |
1,108,277,496,316 |
951,771,412,239 |
960,575,073,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,136,543,350 |
57,236,828,912 |
97,566,421,944 |
79,866,163,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,998,666,983 |
7,450,893,361 |
8,227,723,545 |
9,644,051,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,073,868,749 |
319,985,412,545 |
471,144,108,565 |
496,516,100,770 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,496,239,314 |
18,071,468,790 |
9,208,324,774 |
14,136,670,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,544,245,525 |
653,619,913,544 |
75,993,661,496 |
68,754,819,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,111,455,193,347 |
741,913,271,552 |
824,482,067,499 |
505,608,522,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,584,831,096 |
12,528,270,139 |
9,879,476,442 |
4,848,271,817 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,094,431,500 |
5,064,268,522 |
3,882,665,944 |
3,254,261,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,515,515,405,688 |
4,838,164,806,064 |
4,715,087,314,114 |
4,740,831,438,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
209,122,727,273 |
241,450,000,000 |
239,800,000,000 |
238,150,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
201,078,428,564 |
210,285,930,702 |
216,509,043,775 |
226,956,274,133 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,069,934,163,316 |
4,346,145,546,055 |
4,214,706,251,411 |
4,223,130,284,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-228,803,200 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,608,889,735 |
40,283,329,307 |
44,072,018,928 |
52,594,879,262 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,928,368,432,641 |
9,705,631,894,441 |
10,163,939,181,250 |
10,577,666,640,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,928,368,432,641 |
9,705,631,894,441 |
10,163,939,181,250 |
10,577,666,640,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
240,077,952,161 |
240,271,674,291 |
240,271,674,292 |
240,271,674,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,927,777,363,724 |
4,718,941,420,146 |
5,153,243,296,242 |
5,556,224,831,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,783,980,246,368 |
352,077,479,538 |
786,379,355,634 |
1,189,360,891,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,143,797,117,356 |
4,366,863,940,608 |
4,366,863,940,608 |
4,366,863,940,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
609,518,422,630 |
595,424,105,878 |
619,429,516,590 |
630,175,440,595 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,499,587,216,560 |
17,858,372,578,367 |
17,793,270,507,399 |
17,923,146,260,518 |
|