MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,105,229,855,343 5,651,352,047,837 5,987,684,470,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 960,027,120,496 2,397,186,656,336 1,865,096,744,967
1. Tiền 234,294,781,676 235,013,293,004 394,808,304,018
2. Các khoản tương đương tiền 725,732,338,820 2,162,173,363,332 1,470,288,440,949
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 749,169,998,917 516,561,743,653 1,138,925,962,847
1. Chứng khoán kinh doanh 177,729,007,570 37,145,694,293 67,611,951,511
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,395,028,952 -8,414,878,081 -11,120,818,717
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 655,836,020,299 487,830,927,441 1,082,434,830,053
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,148,403,790,279 1,130,676,903,999 1,965,707,145,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,344,198,317 787,561,053,987 1,087,145,655,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 252,254,783,186 172,646,944,254 149,446,477,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 215,375,166,605 124,561,907,286 421,770,204,162
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,461,604,628 116,848,326,532 368,856,650,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,031,962,457 -70,941,328,060 -61,511,842,918
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,230,323,799,872 1,555,629,874,625 969,073,762,968
1. Hàng tồn kho 1,256,874,302,396 1,580,982,461,238 984,759,591,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,550,502,524 -25,352,586,613 -15,685,828,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,305,145,779 51,296,869,224 48,880,854,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,300,544,849 3,083,279,377 1,819,532,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,022,479,231 30,575,922,064 42,365,067,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 982,121,699 17,637,667,783 4,696,253,973
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,291,405,321,230 8,643,315,301,095 9,511,978,637,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,953,263,496 36,128,142,823 33,557,936,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,801,963,714 1,661,963,366 745,066,587
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,151,299,782 34,466,179,457 32,812,869,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 528,638,925,974 492,274,382,836 445,423,380,673
1. Tài sản cố định hữu hình 495,558,428,359 460,547,499,283 415,017,699,810
- Nguyên giá 1,642,111,287,189 1,660,573,790,435 1,675,880,407,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,146,552,858,830 -1,200,026,291,152 -1,260,862,707,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,080,497,615 31,726,883,553 30,405,680,863
- Nguyên giá 49,927,083,588 50,052,083,588 50,052,083,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,846,585,973 -18,325,200,035 -19,646,402,725
III. Bất động sản đầu tư 673,433,406,527 624,011,258,648 1,602,831,205,980
- Nguyên giá 1,156,269,585,879 1,140,291,893,165 2,213,425,332,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,836,179,352 -516,280,634,517 -610,594,126,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn 571,484,578,870 1,127,742,640,481 153,222,968,061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 571,484,578,870 1,127,742,640,481 153,222,968,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,377,448,671,155 6,274,300,677,903 6,992,207,022,164
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,017,019,091,310 5,386,673,745,900 6,136,086,373,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,437,605,391,646 1,099,528,485,702 862,146,487,612
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -77,175,811,801 -211,901,553,699 -36,025,839,017
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 103,446,475,208 88,858,198,404 284,736,124,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,385,172,163 55,012,405,147 259,060,220,797
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,566,749,831 31,443,653,277 24,875,189,943
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,494,553,214 2,402,139,980 800,713,326
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,396,635,176,573 14,294,667,348,932 15,499,663,107,624
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,675,493,958,642 5,601,390,147,595 5,571,294,773,978
I. Nợ ngắn hạn 2,617,614,139,511 2,926,952,955,507 3,056,518,124,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 405,820,702,928 445,707,529,615 475,613,428,159
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,169,235,526,184 1,329,501,182,358 968,365,441,193
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,670,194,930 75,865,433,371 72,324,219,225
4. Phải trả người lao động 27,490,817,907 22,938,873,125 21,998,666,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 238,255,328,396 283,145,378,964 259,073,868,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 472,467,559 6,600,000,000 11,496,239,314
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,840,997,511 78,549,123,480 119,511,804,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 594,470,465,413 672,101,562,482 1,111,455,193,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,736,522,934 11,557,460,090 14,584,831,096
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,621,115,749 986,412,022 2,094,431,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,057,879,819,131 2,674,437,192,088 2,514,776,649,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 215,722,727,273 209,122,727,273
7. Phải trả dài hạn khác 141,415,252,040 121,854,136,200 200,110,869,604
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 899,220,584,250 2,308,624,663,112 2,069,934,163,314
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,142,167
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,243,982,841 28,191,523,336 35,608,889,735
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,721,141,217,931 8,693,277,201,337 9,928,368,333,646
I. Vốn chủ sở hữu 7,721,141,217,931 8,693,277,201,337 9,928,368,333,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,122,846,069 1,099,529,635
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,118,820,390 239,845,570,570 240,077,952,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,765,893,850,270 3,642,395,860,711 4,927,769,386,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,672,656,835,783 1,377,087,391,977 1,783,971,852,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,093,237,014,487 2,265,308,468,734 3,143,797,533,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 565,011,007,076 658,941,546,295 609,526,301,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,396,635,176,573 14,294,667,348,932 15,499,663,107,624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.