TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,105,229,855,343 |
5,651,352,047,837 |
5,987,684,470,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
960,027,120,496 |
2,397,186,656,336 |
1,865,096,744,967 |
|
1. Tiền |
|
234,294,781,676 |
235,013,293,004 |
394,808,304,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
725,732,338,820 |
2,162,173,363,332 |
1,470,288,440,949 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
749,169,998,917 |
516,561,743,653 |
1,138,925,962,847 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
177,729,007,570 |
37,145,694,293 |
67,611,951,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-84,395,028,952 |
-8,414,878,081 |
-11,120,818,717 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
655,836,020,299 |
487,830,927,441 |
1,082,434,830,053 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,148,403,790,279 |
1,130,676,903,999 |
1,965,707,145,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
630,344,198,317 |
787,561,053,987 |
1,087,145,655,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
252,254,783,186 |
172,646,944,254 |
149,446,477,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
215,375,166,605 |
124,561,907,286 |
421,770,204,162 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
117,461,604,628 |
116,848,326,532 |
368,856,650,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-67,031,962,457 |
-70,941,328,060 |
-61,511,842,918 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,230,323,799,872 |
1,555,629,874,625 |
969,073,762,968 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,256,874,302,396 |
1,580,982,461,238 |
984,759,591,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-26,550,502,524 |
-25,352,586,613 |
-15,685,828,575 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,305,145,779 |
51,296,869,224 |
48,880,854,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,300,544,849 |
3,083,279,377 |
1,819,532,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
12,022,479,231 |
30,575,922,064 |
42,365,067,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
982,121,699 |
17,637,667,783 |
4,696,253,973 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,291,405,321,230 |
8,643,315,301,095 |
9,511,978,637,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
36,953,263,496 |
36,128,142,823 |
33,557,936,547 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
2,801,963,714 |
1,661,963,366 |
745,066,587 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
34,151,299,782 |
34,466,179,457 |
32,812,869,960 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
528,638,925,974 |
492,274,382,836 |
445,423,380,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
495,558,428,359 |
460,547,499,283 |
415,017,699,810 |
|
- Nguyên giá |
|
1,642,111,287,189 |
1,660,573,790,435 |
1,675,880,407,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,146,552,858,830 |
-1,200,026,291,152 |
-1,260,862,707,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
33,080,497,615 |
31,726,883,553 |
30,405,680,863 |
|
- Nguyên giá |
|
49,927,083,588 |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,846,585,973 |
-18,325,200,035 |
-19,646,402,725 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
673,433,406,527 |
624,011,258,648 |
1,602,831,205,980 |
|
- Nguyên giá |
|
1,156,269,585,879 |
1,140,291,893,165 |
2,213,425,332,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-482,836,179,352 |
-516,280,634,517 |
-610,594,126,919 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
571,484,578,870 |
1,127,742,640,481 |
153,222,968,061 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
571,484,578,870 |
1,127,742,640,481 |
153,222,968,061 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,377,448,671,155 |
6,274,300,677,903 |
6,992,207,022,164 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,017,019,091,310 |
5,386,673,745,900 |
6,136,086,373,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,437,605,391,646 |
1,099,528,485,702 |
862,146,487,612 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-77,175,811,801 |
-211,901,553,699 |
-36,025,839,017 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
103,446,475,208 |
88,858,198,404 |
284,736,124,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
45,385,172,163 |
55,012,405,147 |
259,060,220,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
37,566,749,831 |
31,443,653,277 |
24,875,189,943 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
20,494,553,214 |
2,402,139,980 |
800,713,326 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
11,396,635,176,573 |
14,294,667,348,932 |
15,499,663,107,624 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,675,493,958,642 |
5,601,390,147,595 |
5,571,294,773,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,617,614,139,511 |
2,926,952,955,507 |
3,056,518,124,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
405,820,702,928 |
445,707,529,615 |
475,613,428,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,169,235,526,184 |
1,329,501,182,358 |
968,365,441,193 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
84,670,194,930 |
75,865,433,371 |
72,324,219,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
27,490,817,907 |
22,938,873,125 |
21,998,666,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
238,255,328,396 |
283,145,378,964 |
259,073,868,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
472,467,559 |
6,600,000,000 |
11,496,239,314 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
74,840,997,511 |
78,549,123,480 |
119,511,804,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
594,470,465,413 |
672,101,562,482 |
1,111,455,193,347 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
20,736,522,934 |
11,557,460,090 |
14,584,831,096 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,621,115,749 |
986,412,022 |
2,094,431,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,057,879,819,131 |
2,674,437,192,088 |
2,514,776,649,926 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
215,722,727,273 |
209,122,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
141,415,252,040 |
121,854,136,200 |
200,110,869,604 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
899,220,584,250 |
2,308,624,663,112 |
2,069,934,163,314 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
44,142,167 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
17,243,982,841 |
28,191,523,336 |
35,608,889,735 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
7,721,141,217,931 |
8,693,277,201,337 |
9,928,368,333,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
7,721,141,217,931 |
8,693,277,201,337 |
9,928,368,333,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,122,846,069 |
1,099,529,635 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
238,118,820,390 |
239,845,570,570 |
240,077,952,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,765,893,850,270 |
3,642,395,860,711 |
4,927,769,386,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,672,656,835,783 |
1,377,087,391,977 |
1,783,971,852,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,093,237,014,487 |
2,265,308,468,734 |
3,143,797,533,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
565,011,007,076 |
658,941,546,295 |
609,526,301,348 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
11,396,635,176,573 |
14,294,667,348,932 |
15,499,663,107,624 |
|