MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,546,908,206,266 3,964,332,578,622 4,193,165,953,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,173,265,912,265 1,019,428,437,263 685,854,474,565
1. Tiền 171,476,638,405 115,017,258,754 171,049,981,621
2. Các khoản tương đương tiền 1,001,789,273,860 904,411,178,509 514,804,492,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 464,371,841,600 817,338,151,752 771,050,850,916
1. Chứng khoán kinh doanh 176,332,943,455 177,199,291,705 178,145,691,569
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,652,134,711 -84,288,842,401 -84,627,361,051
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 372,691,032,856 724,427,702,448 677,532,520,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,252,983,200,091 1,398,890,217,104 1,823,150,840,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 542,828,014,945 512,853,915,091 477,999,836,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,911,611,515 262,872,975,816 268,525,886,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 439,061,460,549 569,560,433,130 565,611,021,075
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,282,589,487 112,605,929,522 570,017,133,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,100,476,405 -59,003,036,455 -59,003,036,455
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 623,977,954,146 689,901,462,411 880,216,119,466
1. Hàng tồn kho 666,558,299,441 732,209,801,458 923,775,543,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,580,345,295 -42,308,339,047 -43,559,423,908
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,309,298,164 38,774,310,092 32,893,668,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,584,361,241 3,586,076,316 200,175,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,528,390,104 34,179,554,734 31,877,438,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,196,546,819 1,008,679,042 816,053,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,805,249,309,155 5,625,400,145,587 5,905,828,763,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,818,334,157 33,981,633,017 38,573,723,915
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,704,567,658
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,818,334,157 33,981,633,017 33,869,156,257
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 472,541,010,995 471,203,661,813 500,609,206,073
1. Tài sản cố định hữu hình 439,237,897,878 437,498,962,584 466,513,707,201
- Nguyên giá 1,505,880,641,345 1,519,232,176,190 1,603,407,428,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,066,642,743,467 -1,081,733,213,606 -1,136,893,721,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,303,113,117 33,704,699,229 34,095,498,872
- Nguyên giá 48,969,023,588 49,717,243,588 50,644,253,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,665,910,471 -16,012,544,359 -16,548,755,068
III. Bất động sản đầu tư 572,901,037,332 563,066,424,831 550,932,006,949
- Nguyên giá 1,012,711,006,936 1,015,043,203,936 1,015,043,203,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,809,969,604 -451,976,779,105 -464,111,196,987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 382,018,602,148 432,431,865,491 498,244,961,802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 382,018,602,148 432,431,865,491 498,244,961,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,276,989,571,698 4,067,398,764,130 4,252,012,215,539
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,320,960,241,068 3,151,120,353,712 3,184,875,735,964
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,030,402,147,975 993,464,310,863 1,144,387,989,415
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,372,817,345 -77,185,900,445 -77,251,509,840
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,980,752,825 57,317,796,305 65,456,648,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,496,508,931 364,283,568 11,354,460,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,397,591,858 24,732,082,520 25,342,056,531
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,086,652,036 32,221,430,217 28,760,131,696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,352,157,515,421 9,589,732,724,209 10,098,994,716,691
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,828,612,839,482 2,937,092,338,486 3,156,250,103,528
I. Nợ ngắn hạn 2,143,622,266,399 2,276,710,089,294 2,385,903,872,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,731,709,603 274,098,919,889 275,145,039,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,304,590,112,664 1,446,045,430,568 1,270,349,402,702
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,588,903,728 45,166,927,736 56,548,434,888
4. Phải trả người lao động 153,950,007 4,532,982,313 12,959,480,267
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 152,673,111,985 134,198,203,417 199,858,896,271
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,165,994,769 2,301,799,129
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,634,320,259 42,048,992,650 40,589,953,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 424,553,566,447 323,116,731,432 521,699,283,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,120,287,467 2,277,018,473 5,422,547,021
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,410,309,470 2,923,083,687 3,330,834,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 684,990,573,083 660,382,249,192 770,346,231,232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 115,183,815,607 113,163,022,560 116,069,377,816
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 540,507,480,597 512,443,305,086 621,941,813,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,299,276,879 34,775,921,546 32,335,040,235
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,523,544,675,939 6,652,640,385,723 6,942,744,613,163
I. Vốn chủ sở hữu 6,523,544,675,939 6,652,640,385,723 6,942,744,613,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,696,168,100,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,696,168,100,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,598,429,318
5. Cổ phiếu quỹ -31,342,660 -83,026,660 -83,026,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 997,619,067 983,556,121 974,728,636
8. Quỹ đầu tư phát triển 194,784,660,605 238,118,820,390 238,118,820,390
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,178,744,873,535 1,917,531,431,980 2,163,509,217,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,079,994,662,153 1,674,793,066,560 1,674,793,066,560
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,750,211,382 242,738,365,420 488,716,150,632
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 359,793,025,288 345,011,883,106 389,147,152,819
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,352,157,515,421 9,589,732,724,209 10,098,994,716,691
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.