TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,966,586,420,754 |
|
3,119,241,767,697 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,036,655,683,725 |
|
1,271,166,573,992 |
|
|
1. Tiền |
131,144,669,536 |
|
115,664,367,464 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
905,511,014,189 |
|
1,155,502,206,528 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
249,839,701,655 |
|
200,641,029,757 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
124,691,326,465 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-84,267,406,137 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-86,775,438,855 |
|
160,217,109,429 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,031,317,335,346 |
|
1,176,393,660,189 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
662,576,397,969 |
|
795,052,437,009 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,613,867,487 |
|
41,301,591,829 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
293,016,174,092 |
|
353,219,194,772 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,602,892,836 |
|
47,807,404,439 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,491,997,038 |
|
-60,986,967,860 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
598,432,151,160 |
|
457,402,671,709 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
644,280,881,448 |
|
502,577,884,523 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,848,730,288 |
|
-45,175,212,814 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,341,548,868 |
|
13,637,832,050 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,553,359,703 |
|
2,299,253,997 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,383,396,222 |
|
8,795,780,478 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,995,892,066 |
|
2,542,797,575 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
36,408,900,877 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,436,599,961,512 |
|
5,459,033,862,300 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
68,371,429,882 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
26,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
42,371,429,882 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
563,895,510,668 |
|
480,977,885,261 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
494,482,692,573 |
|
447,118,389,943 |
|
|
- Nguyên giá |
1,471,793,105,644 |
|
1,486,503,192,733 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-977,310,413,071 |
|
-1,039,384,802,790 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,917,102,714 |
|
33,859,495,318 |
|
|
- Nguyên giá |
48,464,134,380 |
|
48,584,964,016 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,547,031,666 |
|
-14,725,468,698 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
609,012,766,347 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
1,012,711,006,936 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-403,698,240,589 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
60,430,754,651 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,495,715,381 |
|
60,430,754,651 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,117,399,245,546 |
|
4,141,588,421,294 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,262,728,074,001 |
|
3,183,591,522,583 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
928,408,727,545 |
|
1,031,734,454,711 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-73,737,556,000 |
|
-73,737,556,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,870,516,057 |
|
98,652,604,865 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,265,509 |
|
190,544,671 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,774,376,938 |
|
34,779,742,701 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
63,682,317,493 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,403,186,382,266 |
|
8,578,275,629,997 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,064,935,777,019 |
|
2,339,288,547,458 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,551,093,148,779 |
|
1,540,479,028,075 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,962,004,001 |
|
192,517,395,829 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
690,740,256,867 |
|
690,521,137,211 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,898,209,762 |
|
50,485,059,874 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
18,481,108,712 |
|
4,711,509,771 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,780,388,690 |
|
158,231,759,584 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
22,198,143,836 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106,078,520 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48,715,378,502 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
388,498,642,263 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,542,829,976 |
|
1,580,782,631 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,111,283,890 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
513,842,628,240 |
|
798,809,519,383 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,938,560,278 |
|
106,516,503,750 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
409,904,067,962 |
|
665,151,631,351 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
27,141,384,282 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,910,153,645,698 |
|
6,238,987,082,539 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,910,153,645,698 |
|
6,238,987,082,539 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,690,705,390,000 |
|
2,690,705,390,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,690,705,390,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,043,934,058,786 |
|
1,043,934,058,786 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
18,430,992,409 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,342,660 |
|
-31,342,660 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
607,401,381 |
|
750,756,765 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,417,784,211 |
|
218,952,097,514 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,939,296,988,440 |
|
1,878,468,219,590 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,495,936,752,920 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
382,531,466,670 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
387,776,910,135 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,403,186,382,266 |
|
8,578,275,629,997 |
|
|