MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,966,586,420,754 3,119,241,767,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,036,655,683,725 1,271,166,573,992
1. Tiền 131,144,669,536 115,664,367,464
2. Các khoản tương đương tiền 905,511,014,189 1,155,502,206,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249,839,701,655 200,641,029,757
1. Chứng khoán kinh doanh 124,691,326,465
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,267,406,137
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -86,775,438,855 160,217,109,429
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,031,317,335,346 1,176,393,660,189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 662,576,397,969 795,052,437,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,613,867,487 41,301,591,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 293,016,174,092 353,219,194,772
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,602,892,836 47,807,404,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,491,997,038 -60,986,967,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 598,432,151,160 457,402,671,709
1. Hàng tồn kho 644,280,881,448 502,577,884,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,848,730,288 -45,175,212,814
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,341,548,868 13,637,832,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,553,359,703 2,299,253,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,383,396,222 8,795,780,478
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,995,892,066 2,542,797,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 36,408,900,877
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,436,599,961,512 5,459,033,862,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,371,429,882
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 26,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 42,371,429,882
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 563,895,510,668 480,977,885,261
1. Tài sản cố định hữu hình 494,482,692,573 447,118,389,943
- Nguyên giá 1,471,793,105,644 1,486,503,192,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -977,310,413,071 -1,039,384,802,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,917,102,714 33,859,495,318
- Nguyên giá 48,464,134,380 48,584,964,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,547,031,666 -14,725,468,698
III. Bất động sản đầu tư 609,012,766,347
- Nguyên giá 1,012,711,006,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,698,240,589
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,430,754,651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,495,715,381 60,430,754,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,117,399,245,546 4,141,588,421,294
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,262,728,074,001 3,183,591,522,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 928,408,727,545 1,031,734,454,711
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -73,737,556,000 -73,737,556,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,870,516,057 98,652,604,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,265,509 190,544,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,774,376,938 34,779,742,701
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 63,682,317,493
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,403,186,382,266 8,578,275,629,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,064,935,777,019 2,339,288,547,458
I. Nợ ngắn hạn 1,551,093,148,779 1,540,479,028,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,962,004,001 192,517,395,829
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 690,740,256,867 690,521,137,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,898,209,762 50,485,059,874
4. Phải trả người lao động 18,481,108,712 4,711,509,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,780,388,690 158,231,759,584
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 22,198,143,836
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 106,078,520
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,715,378,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 388,498,642,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,542,829,976 1,580,782,631
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,111,283,890
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 513,842,628,240 798,809,519,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 103,938,560,278 106,516,503,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 409,904,067,962 665,151,631,351
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,141,384,282
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,910,153,645,698 6,238,987,082,539
I. Vốn chủ sở hữu 5,910,153,645,698 6,238,987,082,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,690,705,390,000 2,690,705,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,690,705,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,043,934,058,786 1,043,934,058,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,430,992,409
5. Cổ phiếu quỹ -31,342,660 -31,342,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 607,401,381 750,756,765
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,417,784,211 218,952,097,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,939,296,988,440 1,878,468,219,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,495,936,752,920
- LNST chưa phân phối kỳ này 382,531,466,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 387,776,910,135
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,403,186,382,266 8,578,275,629,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.