MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,561,941,483,792 2,561,941,483,792 2,561,941,483,792 2,966,586,420,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 535,795,614,565 535,795,614,565 535,795,614,565 1,036,655,683,725
1. Tiền 67,561,903,838 67,561,903,838 67,561,903,838 131,144,669,536
2. Các khoản tương đương tiền 468,233,710,727 468,233,710,727 468,233,710,727 905,511,014,189
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 416,693,781,070 416,693,781,070 416,693,781,070 249,839,701,655
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -90,667,712,342 -90,667,712,342 -90,667,712,342 -86,775,438,855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,002,628,925,985 1,002,628,925,985 1,002,628,925,985 1,031,317,335,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 685,334,062,970 685,334,062,970 685,334,062,970 662,576,397,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,603,315,922 107,603,315,922 107,603,315,922 49,613,867,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 271,275,647,307 271,275,647,307 271,275,647,307 293,016,174,092
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,821,338,112 17,821,338,112 17,821,338,112 82,602,892,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,405,438,326 -79,405,438,326 -79,405,438,326 -56,491,997,038
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 544,225,294,953 544,225,294,953 544,225,294,953 598,432,151,160
1. Hàng tồn kho 587,081,594,462 587,081,594,462 587,081,594,462 644,280,881,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,856,299,509 -42,856,299,509 -42,856,299,509 -45,848,730,288
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,597,867,219 62,597,867,219 62,597,867,219 50,341,548,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,299,243,483 2,299,243,483 2,299,243,483 1,553,359,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,218,307,369 11,218,307,369 11,218,307,369 9,383,396,222
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,667,098,231 2,667,098,231 2,667,098,231 2,995,892,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,413,218,136 46,413,218,136 46,413,218,136 36,408,900,877
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,392,508,231,553 4,392,508,231,553 4,392,508,231,553 5,436,599,961,512
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,715,151,193 41,715,151,193 41,715,151,193 563,895,510,668
1. Tài sản cố định hữu hình 20,694,232,156 20,694,232,156 20,694,232,156 494,482,692,573
- Nguyên giá 50,258,821,108 50,258,821,108 50,258,821,108 1,471,793,105,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,564,588,952 -29,564,588,952 -29,564,588,952 -977,310,413,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,868,087,324 13,868,087,324 13,868,087,324 34,917,102,714
- Nguyên giá 22,682,697,804 22,682,697,804 22,682,697,804 48,464,134,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,814,610,480 -8,814,610,480 -8,814,610,480 -13,547,031,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,152,831,713 7,152,831,713 7,152,831,713 34,495,715,381
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,628,846,104,921 3,628,846,104,921 3,628,846,104,921 4,117,399,245,546
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,848,097,188,076 2,848,097,188,076 2,848,097,188,076 3,262,728,074,001
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 854,925,101,755 854,925,101,755 854,925,101,755 928,408,727,545
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,176,184,910 -74,176,184,910 -74,176,184,910 -73,737,556,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,899,892,373 33,899,892,373 33,899,892,373 40,870,516,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 467,827,702 467,827,702 467,827,702 273,265,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,609,191,061 28,609,191,061 28,609,191,061 35,774,376,938
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,954,449,715,345 6,954,449,715,345 6,954,449,715,345 8,403,186,382,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,753,250,803,816 1,753,250,803,816 1,753,250,803,816 2,064,935,777,019
I. Nợ ngắn hạn 1,420,506,538,305 1,420,506,538,305 1,420,506,538,305 1,551,093,148,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,707,988,402 168,707,988,402 168,707,988,402 195,962,004,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 562,524,966,309 562,524,966,309 562,524,966,309 690,740,256,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,148,901,117 31,148,901,117 31,148,901,117 58,898,209,762
4. Phải trả người lao động 4,497,156,182 4,497,156,182 4,497,156,182 18,481,108,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 236,429,736,434 236,429,736,434 236,429,736,434 155,780,388,690
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 30,044,289,809 30,044,289,809 30,044,289,809 22,198,143,836
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,439,676,451 19,439,676,451 19,439,676,451 22,542,829,976
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 332,744,265,511 332,744,265,511 332,744,265,511 513,842,628,240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,975,996,441 94,975,996,441 94,975,996,441 103,938,560,278
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,768,269,070 237,768,269,070 237,768,269,070 409,904,067,962
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,196,623,129,512 5,196,623,129,512 5,196,623,129,512 5,910,153,645,698
I. Vốn chủ sở hữu 5,196,623,129,512 5,196,623,129,512 5,196,623,129,512 5,910,153,645,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,636,863,850,000 2,636,863,850,000 2,636,863,850,000 2,690,705,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,906,058,786 1,002,906,058,786 1,002,906,058,786 1,043,934,058,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,342,660 -31,342,660 -31,342,660 -31,342,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 526,675,337 526,675,337 526,675,337 607,401,381
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,417,784,211 70,417,784,211 70,417,784,211 70,417,784,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,353,728,965,050 1,353,728,965,050 1,353,728,965,050 1,939,296,988,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,954,449,715,345 6,954,449,715,345 6,954,449,715,345 8,403,186,382,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.