1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,670,849,196 |
136,808,161,108 |
28,288,766,103 |
10,233,180,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
807,641,531 |
735,899,507 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,863,207,665 |
136,072,261,601 |
28,288,766,103 |
10,233,180,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,231,097,505 |
130,575,507,674 |
26,336,283,151 |
8,862,605,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,632,110,160 |
5,496,753,927 |
1,952,482,952 |
1,370,574,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,392,216,014 |
4,358,520,853 |
2,345,994,588 |
670,108,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,931,801,134 |
3,571,910,073 |
3,297,038,020 |
38,365,069,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,175,834 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,529,574,464 |
5,180,108,480 |
3,409,992,900 |
3,004,663,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,562,950,576 |
1,103,256,227 |
-2,408,553,380 |
-39,329,049,195 |
|
12. Thu nhập khác |
122,727,273 |
30,818,000 |
3,059,557,696 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,487,531 |
5,451,303 |
|
109,620,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
118,239,742 |
25,366,697 |
3,059,557,696 |
-109,620,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,681,190,318 |
1,128,622,924 |
651,004,316 |
-39,438,669,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,957,405,684 |
178,225,497 |
|
63,087,936 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,723,784,634 |
950,397,427 |
651,004,316 |
-39,501,757,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,723,784,634 |
950,397,427 |
651,004,316 |
-39,501,757,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,078 |
166 |
114 |
-8,145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|