MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,670,849,196 136,808,161,108 28,288,766,103 10,233,180,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 807,641,531 735,899,507
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,863,207,665 136,072,261,601 28,288,766,103 10,233,180,507
4. Giá vốn hàng bán 132,231,097,505 130,575,507,674 26,336,283,151 8,862,605,745
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,632,110,160 5,496,753,927 1,952,482,952 1,370,574,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,392,216,014 4,358,520,853 2,345,994,588 670,108,900
7. Chi phí tài chính 4,931,801,134 3,571,910,073 3,297,038,020 38,365,069,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,175,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,529,574,464 5,180,108,480 3,409,992,900 3,004,663,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,562,950,576 1,103,256,227 -2,408,553,380 -39,329,049,195
12. Thu nhập khác 122,727,273 30,818,000 3,059,557,696
13. Chi phí khác 4,487,531 5,451,303 109,620,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 118,239,742 25,366,697 3,059,557,696 -109,620,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,681,190,318 1,128,622,924 651,004,316 -39,438,669,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,957,405,684 178,225,497 63,087,936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,723,784,634 950,397,427 651,004,316 -39,501,757,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,723,784,634 950,397,427 651,004,316 -39,501,757,931
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,078 166 114 -8,145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.