MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,229,676,758 359,598,820,052 315,668,494,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,253,502,486 20,156,134,123 30,363,050,129
1. Tiền 4,253,502,486 20,156,134,123 30,363,050,129
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,314,862,090 220,625,700,000 63,770,032,600
1. Chứng khoán kinh doanh 625,700,000 68,530,221,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,760,189,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,923,332,579 90,061,425,647 201,304,755,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,966,089,830 16,082,230,885 19,192,145,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 308,422,532 1,261,491,340 414,435,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,180,037,242 88,242,601,432
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,035,130,217 66,935,166,180 104,990,571,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,386,310,000 -6,397,500,000 -11,535,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,409,772,052 15,902,266,578 9,478,899,862
1. Hàng tồn kho 18,409,772,052 15,902,266,578 9,478,899,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,328,207,551 12,853,293,704 10,751,756,783
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,383,996,757
2. Thuế GTGT được khấu trừ 532,471,364 12,853,293,704 10,751,756,783
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,160,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 39,398,578,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 219,305,919,070 30,568,562,838 16,211,460,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,380,738,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,380,738,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,640,952
1. Tài sản cố định hữu hình 85,640,952
- Nguyên giá 2,342,940,027 2,342,940,027 579,595,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,257,299,075 -2,342,940,027 -579,595,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 9,145,500,000 9,145,500,000
- Nguyên giá 10,257,515,324 10,257,515,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,112,015,324 -1,112,015,324
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,664,088 320,300,452
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 116,664,088 320,300,452
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 210,074,778,118 11,925,660,000 6,745,660,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 210,230,478,118 11,925,660,000 6,745,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -155,700,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,535,595,828 390,167,382,890 331,879,954,984
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,757,448,997 221,502,595,672 162,800,012,827
I. Nợ ngắn hạn 160,038,190,056 164,694,030,314 105,512,751,196
1. Phải trả người bán ngắn hạn 680,825,000 13,993,551,964 6,530,983,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,356,566,453 19,838,146,762 9,112,237,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 371,420,292 30,448,114,140 1,978,782,707
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,156,447,320 56,922,215,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,848,458,576 27,677,414,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 277,592,579 3,409,311,552 3,291,117,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,719,258,941 56,808,565,358 57,287,261,631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 166,719,258,941 56,808,565,358 57,287,261,631
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,778,146,831 168,664,787,218 169,079,942,157
I. Vốn chủ sở hữu 64,778,146,831 168,664,787,218 169,079,942,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,000,620,000 53,000,620,000 53,000,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,000,620,000 53,000,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,313,274,170 7,313,274,170 7,313,274,170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,665,153,547 2,001,342,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,254,223,772 106,685,739,501 106,764,705,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,212,191,290 5,379,027,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,473,548,211 101,385,677,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,535,595,828 390,167,382,890 331,879,954,984
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.