TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,229,676,758 |
|
359,598,820,052 |
315,668,494,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,253,502,486 |
|
20,156,134,123 |
30,363,050,129 |
|
1. Tiền |
4,253,502,486 |
|
20,156,134,123 |
30,363,050,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,314,862,090 |
|
220,625,700,000 |
63,770,032,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
625,700,000 |
68,530,221,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,760,189,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
220,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,923,332,579 |
|
90,061,425,647 |
201,304,755,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,966,089,830 |
|
16,082,230,885 |
19,192,145,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,422,532 |
|
1,261,491,340 |
414,435,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,180,037,242 |
88,242,601,432 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,035,130,217 |
|
66,935,166,180 |
104,990,571,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,386,310,000 |
|
-6,397,500,000 |
-11,535,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,409,772,052 |
|
15,902,266,578 |
9,478,899,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,409,772,052 |
|
15,902,266,578 |
9,478,899,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,328,207,551 |
|
12,853,293,704 |
10,751,756,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,383,996,757 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
532,471,364 |
|
12,853,293,704 |
10,751,756,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,160,682 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
39,398,578,748 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,305,919,070 |
|
30,568,562,838 |
16,211,460,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9,380,738,750 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9,380,738,750 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,640,952 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,640,952 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,342,940,027 |
|
2,342,940,027 |
579,595,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,257,299,075 |
|
-2,342,940,027 |
-579,595,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9,145,500,000 |
9,145,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,257,515,324 |
10,257,515,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,112,015,324 |
-1,112,015,324 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116,664,088 |
320,300,452 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
116,664,088 |
320,300,452 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
210,074,778,118 |
|
11,925,660,000 |
6,745,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
210,230,478,118 |
|
11,925,660,000 |
6,745,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-155,700,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
391,535,595,828 |
|
390,167,382,890 |
331,879,954,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,757,448,997 |
|
221,502,595,672 |
162,800,012,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,038,190,056 |
|
164,694,030,314 |
105,512,751,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
680,825,000 |
|
13,993,551,964 |
6,530,983,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,356,566,453 |
|
19,838,146,762 |
9,112,237,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
371,420,292 |
|
30,448,114,140 |
1,978,782,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89,156,447,320 |
56,922,215,945 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,848,458,576 |
27,677,414,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
277,592,579 |
|
3,409,311,552 |
3,291,117,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,719,258,941 |
|
56,808,565,358 |
57,287,261,631 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
166,719,258,941 |
|
56,808,565,358 |
57,287,261,631 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,778,146,831 |
|
168,664,787,218 |
169,079,942,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,778,146,831 |
|
168,664,787,218 |
169,079,942,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,000,620,000 |
|
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,313,274,170 |
|
7,313,274,170 |
7,313,274,170 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,665,153,547 |
2,001,342,776 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,254,223,772 |
|
106,685,739,501 |
106,764,705,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,212,191,290 |
5,379,027,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
105,473,548,211 |
101,385,677,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
391,535,595,828 |
|
390,167,382,890 |
331,879,954,984 |
|