1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,930,847,294 |
207,762,124,377 |
214,859,951,668 |
388,415,442,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,930,847,294 |
207,762,124,377 |
214,859,951,668 |
388,415,442,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,654,714,254 |
184,499,978,337 |
191,750,263,672 |
334,706,049,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,276,133,040 |
23,262,146,040 |
23,109,687,996 |
53,709,393,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,602,959 |
8,355,894,031 |
858,713,558 |
65,320,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,412,380,832 |
7,752,124,066 |
6,235,074,312 |
7,470,988,713 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,412,380,832 |
7,062,807,478 |
6,235,074,312 |
6,926,556,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
223,157,849 |
409,267,217 |
642,064,896 |
1,071,996,007 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,808,206,068 |
9,391,891,893 |
11,209,886,693 |
16,019,438,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,118,008,750 |
14,064,756,895 |
5,881,375,653 |
29,212,291,336 |
|
12. Thu nhập khác |
29,454,546 |
80,868,120 |
20,833,332 |
1,020,399,952 |
|
13. Chi phí khác |
66,781,358 |
5,666,770 |
1,337,801 |
1,534,252,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,326,812 |
75,201,350 |
19,495,531 |
-513,852,401 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,155,335,562 |
14,139,958,245 |
5,900,871,184 |
28,698,438,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
138,200,484 |
1,488,955,742 |
1,787,037,716 |
5,011,676,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,332,821 |
1,166,410 |
1,166,410 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,293,536,046 |
12,648,669,682 |
4,112,667,058 |
23,685,596,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,469,221,727 |
12,272,787,964 |
2,937,781,358 |
22,763,626,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
175,685,681 |
375,881,718 |
1,174,885,700 |
921,969,575 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-358 |
383 |
92 |
710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|