MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,930,847,294 207,762,124,377 214,859,951,668 388,415,442,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,930,847,294 207,762,124,377 214,859,951,668 388,415,442,793
4. Giá vốn hàng bán 24,654,714,254 184,499,978,337 191,750,263,672 334,706,049,260
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,276,133,040 23,262,146,040 23,109,687,996 53,709,393,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,602,959 8,355,894,031 858,713,558 65,320,770
7. Chi phí tài chính 5,412,380,832 7,752,124,066 6,235,074,312 7,470,988,713
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,412,380,832 7,062,807,478 6,235,074,312 6,926,556,858
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 223,157,849 409,267,217 642,064,896 1,071,996,007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,808,206,068 9,391,891,893 11,209,886,693 16,019,438,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,118,008,750 14,064,756,895 5,881,375,653 29,212,291,336
12. Thu nhập khác 29,454,546 80,868,120 20,833,332 1,020,399,952
13. Chi phí khác 66,781,358 5,666,770 1,337,801 1,534,252,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,326,812 75,201,350 19,495,531 -513,852,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,155,335,562 14,139,958,245 5,900,871,184 28,698,438,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 138,200,484 1,488,955,742 1,787,037,716 5,011,676,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,332,821 1,166,410 1,166,410
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,293,536,046 12,648,669,682 4,112,667,058 23,685,596,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,469,221,727 12,272,787,964 2,937,781,358 22,763,626,705
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 175,685,681 375,881,718 1,174,885,700 921,969,575
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -358 383 92 710
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.