1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
438,900,410,288 |
359,255,482,664 |
390,232,199,240 |
564,485,399,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
438,900,410,288 |
359,255,482,664 |
390,232,199,240 |
564,485,399,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
446,977,288,999 |
293,710,827,387 |
325,521,918,556 |
483,340,487,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,076,878,711 |
65,544,655,277 |
64,710,280,684 |
81,144,912,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,120,661,793 |
207,188,031 |
158,370,364,391 |
100,970,928,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,461,624,798 |
23,394,039,987 |
56,644,557,625 |
48,827,475,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,996,821,903 |
23,390,428,737 |
55,052,181,356 |
26,492,555,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,505,392,051 |
1,618,894,177 |
2,671,319,145 |
2,882,416,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,340,525,546 |
67,487,093,490 |
76,398,623,099 |
58,022,351,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-111,263,759,313 |
-26,748,184,346 |
87,366,145,206 |
72,383,597,481 |
|
12. Thu nhập khác |
3,393,127,675 |
26,525,453,269 |
866,513,398 |
840,655,898 |
|
13. Chi phí khác |
2,249,804,723 |
6,239,744,218 |
4,119,197,436 |
3,859,693,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,143,322,952 |
20,285,709,051 |
-3,252,684,038 |
-3,019,037,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-110,120,436,361 |
-6,462,475,295 |
84,113,461,168 |
69,364,560,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
480,821,834 |
2,731,353,823 |
11,213,733,670 |
10,609,368,587 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,242,501 |
-311,162,941 |
3,170,358,359 |
-22,588,554,780 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-110,605,500,696 |
-8,882,666,177 |
69,729,369,139 |
81,343,746,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-86,631,126,724 |
-734,767,066 |
74,716,373,674 |
71,781,033,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-23,974,373,972 |
-8,147,899,111 |
-4,987,004,535 |
9,562,712,343 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,605 |
-48 |
4,834 |
4,644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|