1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,988,584,884 |
152,857,466,914 |
29,354,151,059 |
66,582,096,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,988,584,884 |
152,857,466,914 |
29,354,151,059 |
66,582,096,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,333,527,171 |
109,666,325,678 |
24,979,894,779 |
70,517,163,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,655,057,713 |
43,191,141,236 |
4,374,256,280 |
-3,935,067,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,733,236 |
97,145,169 |
100,091,100 |
10,657,506 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,400,833,404 |
5,777,771,348 |
2,860,543,689 |
8,179,465,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,397,654,455 |
5,777,771,348 |
2,860,543,689 |
8,179,465,056 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
181,052,365 |
140,971,534 |
152,883,719 |
196,563,040 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,987,203,710 |
17,315,473,251 |
14,822,157,340 |
14,316,063,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-850,298,530 |
20,054,070,272 |
-13,361,237,368 |
-26,616,501,689 |
|
12. Thu nhập khác |
31,337,538,739 |
6,244,767,199 |
15,290,000 |
61,136,401 |
|
13. Chi phí khác |
14,116,290,918 |
1,483,723,099 |
2,006,613,608 |
185,783,459 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,221,247,821 |
4,761,044,100 |
-1,991,323,608 |
-124,647,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,370,949,291 |
24,815,114,372 |
-15,352,560,976 |
-26,741,148,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
187,767,190 |
458,258,150 |
200,501,964 |
388,898,163 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,183,182,101 |
24,356,856,222 |
-15,553,062,940 |
-27,130,046,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,127,289,520 |
23,150,897,179 |
-11,508,819,055 |
-23,414,915,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,055,892,581 |
1,205,959,043 |
-4,044,243,885 |
-3,715,131,648 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|