MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,988,584,884 152,857,466,914 29,354,151,059 66,582,096,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,988,584,884 152,857,466,914 29,354,151,059 66,582,096,029
4. Giá vốn hàng bán 54,333,527,171 109,666,325,678 24,979,894,779 70,517,163,771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,655,057,713 43,191,141,236 4,374,256,280 -3,935,067,742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,733,236 97,145,169 100,091,100 10,657,506
7. Chi phí tài chính 5,400,833,404 5,777,771,348 2,860,543,689 8,179,465,056
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,397,654,455 5,777,771,348 2,860,543,689 8,179,465,056
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 181,052,365 140,971,534 152,883,719 196,563,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,987,203,710 17,315,473,251 14,822,157,340 14,316,063,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -850,298,530 20,054,070,272 -13,361,237,368 -26,616,501,689
12. Thu nhập khác 31,337,538,739 6,244,767,199 15,290,000 61,136,401
13. Chi phí khác 14,116,290,918 1,483,723,099 2,006,613,608 185,783,459
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,221,247,821 4,761,044,100 -1,991,323,608 -124,647,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,370,949,291 24,815,114,372 -15,352,560,976 -26,741,148,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 187,767,190 458,258,150 200,501,964 388,898,163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,183,182,101 24,356,856,222 -15,553,062,940 -27,130,046,910
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,127,289,520 23,150,897,179 -11,508,819,055 -23,414,915,262
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,055,892,581 1,205,959,043 -4,044,243,885 -3,715,131,648
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.