MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 819,055,914,262 860,314,368,294 935,338,399,884 1,012,004,532,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,518,015,676 47,498,682,929 218,776,643,626 324,709,503,614
1. Tiền 14,018,015,676 46,868,682,929 217,706,643,626 303,282,503,614
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 630,000,000 1,070,000,000 21,427,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 527,813,618,432 511,699,482,858 364,056,926,998 411,153,211,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,759,267,165 249,425,203,467 259,638,750,218 337,675,919,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,132,252,886 105,046,021,074 105,242,996,867 78,656,215,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 219,573,228,237 172,686,668,173 14,633,589,769 10,279,485,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,651,129,856 -15,458,409,856 -15,458,409,856 -15,458,409,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 243,438,632,363 268,763,643,527 316,094,137,360 246,383,801,023
1. Hàng tồn kho 254,073,589,668 279,398,600,832 326,729,094,665 257,018,758,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,634,957,305 -10,634,957,305 -10,634,957,305 -10,634,957,305
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,285,647,791 32,352,558,980 36,410,691,900 29,758,016,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,440,512,030 1,963,807,924 1,734,836,243 1,478,386,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,048,916,566 28,841,994,482 33,384,787,979 27,176,455,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,791,908,028 1,546,756,574 1,291,067,678 1,103,174,190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,311,167
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,499,294,538 116,856,897,553 113,751,339,903 109,687,099,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,096,464,748 2,096,464,748 2,096,464,748 2,144,625,148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,096,464,748 2,096,464,748 2,096,464,748 2,144,625,148
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,245,189,035 90,972,057,329 87,862,979,684 83,579,796,493
1. Tài sản cố định hữu hình 79,304,361,013 87,067,208,475 83,994,109,998 79,746,905,975
- Nguyên giá 287,010,800,511 298,483,985,273 299,208,085,273 296,891,832,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,706,439,498 -211,416,776,798 -215,213,975,275 -217,144,926,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,940,828,022 3,904,848,854 3,868,869,686 3,832,890,518
- Nguyên giá 5,022,375,400 5,022,375,400 5,022,375,400 5,022,375,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,081,547,378 -1,117,526,546 -1,153,505,714 -1,189,484,882
III. Bất động sản đầu tư 3,163,307,386 3,139,160,002 3,115,012,618 3,090,865,234
- Nguyên giá 5,686,065,091 5,686,065,091 5,686,065,091 5,686,065,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,522,757,705 -2,546,905,089 -2,571,052,473 -2,595,199,857
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,617,876,598 1,201,818,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,617,876,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,987,755,813 7,298,439,225 7,304,557,063 6,760,125,208
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,889,860,000 38,889,860,000 38,889,860,000 38,889,860,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,902,104,187 -31,591,420,775 -31,585,302,937 -32,129,734,792
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,388,700,958 13,350,776,249 13,372,325,790 12,909,868,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,316,418,240 12,280,826,352 12,303,542,303 11,842,251,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,072,282,718 1,069,949,897 1,068,783,487 1,067,617,077
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 930,555,208,800 977,171,265,847 1,049,089,739,787 1,121,691,631,674
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 562,364,711,057 597,332,511,094 665,133,594,921 714,049,890,528
I. Nợ ngắn hạn 550,658,112,055 585,021,099,825 653,589,200,885 703,056,459,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,460,908,376 114,940,012,600 180,991,201,847 157,620,675,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,634,422,122 172,310,879,439 147,559,683,984 197,096,450,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,347,749,104 10,533,277,969 13,421,745,239 16,352,894,203
4. Phải trả người lao động 2,259,885,931 2,837,498,727 4,890,243,162 6,037,755,849
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,748,560,290 27,202,897,227 34,288,207,310 38,930,006,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,981,828,770 7,932,833,559 9,352,177,847 7,762,887,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260,309,137,149 248,025,824,573 261,831,946,486 278,157,391,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 915,620,313 1,237,875,731 1,253,995,010 1,098,398,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,706,599,002 12,311,411,269 11,544,394,036 10,993,431,303
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,119,528,567 1,013,307,926 907,087,285 800,866,644
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,954,545,435 7,763,636,343 7,572,727,251 7,381,818,159
7. Phải trả dài hạn khác 164,000,000 164,000,000 164,000,000 164,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,468,525,000 3,370,467,000 2,900,579,500 2,646,746,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,190,497,743 379,838,754,753 383,956,144,866 407,641,741,146
I. Vốn chủ sở hữu 368,190,497,743 379,838,754,753 383,956,144,866 407,641,741,146
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,647,490,000 320,647,490,000 320,647,490,000 320,647,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,647,490,000 320,647,490,000 320,647,490,000 320,647,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,332,962,934 5,332,962,934 5,332,962,934 5,332,962,934
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,296,421,018 1,296,421,018 1,296,421,018 1,296,421,018
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,093,223,082 23,365,598,374 26,423,340,733 49,186,967,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,562,392,137 22,562,032,137 19,675,014,170 19,675,014,170
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,469,169,055 803,566,237 6,748,326,563 29,511,953,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,820,400,709 29,196,282,427 30,255,930,181 31,177,899,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 930,555,208,800 977,171,265,847 1,049,089,739,787 1,121,691,631,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.