TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
819,055,914,262 |
860,314,368,294 |
935,338,399,884 |
1,012,004,532,673 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,518,015,676 |
47,498,682,929 |
218,776,643,626 |
324,709,503,614 |
|
1. Tiền |
14,018,015,676 |
46,868,682,929 |
217,706,643,626 |
303,282,503,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
630,000,000 |
1,070,000,000 |
21,427,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,813,618,432 |
511,699,482,858 |
364,056,926,998 |
411,153,211,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,759,267,165 |
249,425,203,467 |
259,638,750,218 |
337,675,919,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,132,252,886 |
105,046,021,074 |
105,242,996,867 |
78,656,215,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
219,573,228,237 |
172,686,668,173 |
14,633,589,769 |
10,279,485,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,651,129,856 |
-15,458,409,856 |
-15,458,409,856 |
-15,458,409,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
243,438,632,363 |
268,763,643,527 |
316,094,137,360 |
246,383,801,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,073,589,668 |
279,398,600,832 |
326,729,094,665 |
257,018,758,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,634,957,305 |
-10,634,957,305 |
-10,634,957,305 |
-10,634,957,305 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,285,647,791 |
32,352,558,980 |
36,410,691,900 |
29,758,016,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,440,512,030 |
1,963,807,924 |
1,734,836,243 |
1,478,386,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,048,916,566 |
28,841,994,482 |
33,384,787,979 |
27,176,455,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,791,908,028 |
1,546,756,574 |
1,291,067,678 |
1,103,174,190 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,311,167 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,499,294,538 |
116,856,897,553 |
113,751,339,903 |
109,687,099,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,144,625,148 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,144,625,148 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,245,189,035 |
90,972,057,329 |
87,862,979,684 |
83,579,796,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,304,361,013 |
87,067,208,475 |
83,994,109,998 |
79,746,905,975 |
|
- Nguyên giá |
287,010,800,511 |
298,483,985,273 |
299,208,085,273 |
296,891,832,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,706,439,498 |
-211,416,776,798 |
-215,213,975,275 |
-217,144,926,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,940,828,022 |
3,904,848,854 |
3,868,869,686 |
3,832,890,518 |
|
- Nguyên giá |
5,022,375,400 |
5,022,375,400 |
5,022,375,400 |
5,022,375,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,081,547,378 |
-1,117,526,546 |
-1,153,505,714 |
-1,189,484,882 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,163,307,386 |
3,139,160,002 |
3,115,012,618 |
3,090,865,234 |
|
- Nguyên giá |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
5,686,065,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,522,757,705 |
-2,546,905,089 |
-2,571,052,473 |
-2,595,199,857 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,617,876,598 |
|
|
1,201,818,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,617,876,598 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,987,755,813 |
7,298,439,225 |
7,304,557,063 |
6,760,125,208 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,889,860,000 |
38,889,860,000 |
38,889,860,000 |
38,889,860,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,902,104,187 |
-31,591,420,775 |
-31,585,302,937 |
-32,129,734,792 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,388,700,958 |
13,350,776,249 |
13,372,325,790 |
12,909,868,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,316,418,240 |
12,280,826,352 |
12,303,542,303 |
11,842,251,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,072,282,718 |
1,069,949,897 |
1,068,783,487 |
1,067,617,077 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
930,555,208,800 |
977,171,265,847 |
1,049,089,739,787 |
1,121,691,631,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
562,364,711,057 |
597,332,511,094 |
665,133,594,921 |
714,049,890,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
550,658,112,055 |
585,021,099,825 |
653,589,200,885 |
703,056,459,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,460,908,376 |
114,940,012,600 |
180,991,201,847 |
157,620,675,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,634,422,122 |
172,310,879,439 |
147,559,683,984 |
197,096,450,465 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,347,749,104 |
10,533,277,969 |
13,421,745,239 |
16,352,894,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,259,885,931 |
2,837,498,727 |
4,890,243,162 |
6,037,755,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,748,560,290 |
27,202,897,227 |
34,288,207,310 |
38,930,006,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,981,828,770 |
7,932,833,559 |
9,352,177,847 |
7,762,887,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
260,309,137,149 |
248,025,824,573 |
261,831,946,486 |
278,157,391,567 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
915,620,313 |
1,237,875,731 |
1,253,995,010 |
1,098,398,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,706,599,002 |
12,311,411,269 |
11,544,394,036 |
10,993,431,303 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,119,528,567 |
1,013,307,926 |
907,087,285 |
800,866,644 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,954,545,435 |
7,763,636,343 |
7,572,727,251 |
7,381,818,159 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
164,000,000 |
164,000,000 |
164,000,000 |
164,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,468,525,000 |
3,370,467,000 |
2,900,579,500 |
2,646,746,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,190,497,743 |
379,838,754,753 |
383,956,144,866 |
407,641,741,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,190,497,743 |
379,838,754,753 |
383,956,144,866 |
407,641,741,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
320,647,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,332,962,934 |
5,332,962,934 |
5,332,962,934 |
5,332,962,934 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
1,296,421,018 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,093,223,082 |
23,365,598,374 |
26,423,340,733 |
49,186,967,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,562,392,137 |
22,562,032,137 |
19,675,014,170 |
19,675,014,170 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,469,169,055 |
803,566,237 |
6,748,326,563 |
29,511,953,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,820,400,709 |
29,196,282,427 |
30,255,930,181 |
31,177,899,756 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
930,555,208,800 |
977,171,265,847 |
1,049,089,739,787 |
1,121,691,631,674 |
|