1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
339,889,123,499 |
338,444,240,969 |
361,349,241,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
339,889,123,499 |
338,444,240,969 |
361,349,241,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
313,615,682,788 |
320,606,429,855 |
342,914,255,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,273,440,711 |
17,837,811,114 |
18,434,986,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
314,868,602 |
244,548,500 |
118,375,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,854,274,389 |
3,858,850,873 |
6,652,777,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,851,874,389 |
3,720,491,145 |
6,175,986,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
693,378,987 |
1,710,086,433 |
1,954,291,027 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,961,247,298 |
4,842,366,587 |
4,696,192,944 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,813,336,150 |
9,361,162,764 |
9,132,010,105 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,652,830,463 |
1,730,065,823 |
26,672,247 |
|
12. Thu nhập khác |
|
248,103,477 |
1,063,559,368 |
1,671,544,135 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,517,515,388 |
522,201,369 |
930,960,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,269,411,911 |
541,357,999 |
740,583,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,383,418,552 |
2,271,423,822 |
767,255,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,909,151,046 |
366,989,593 |
59,737,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
379,440,706 |
59,000,000 |
27,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,094,826,800 |
1,845,434,229 |
680,518,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,094,826,800 |
1,845,434,229 |
680,518,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,469 |
532 |
183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,469 |
367 |
150 |
|