MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 339,889,123,499 338,444,240,969 361,349,241,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 339,889,123,499 338,444,240,969 361,349,241,690
4. Giá vốn hàng bán 313,615,682,788 320,606,429,855 342,914,255,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,273,440,711 17,837,811,114 18,434,986,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,868,602 244,548,500 118,375,715
7. Chi phí tài chính 2,854,274,389 3,858,850,873 6,652,777,533
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,851,874,389 3,720,491,145 6,175,986,064
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 693,378,987 1,710,086,433 1,954,291,027
9. Chi phí bán hàng 4,961,247,298 4,842,366,587 4,696,192,944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,813,336,150 9,361,162,764 9,132,010,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,652,830,463 1,730,065,823 26,672,247
12. Thu nhập khác 248,103,477 1,063,559,368 1,671,544,135
13. Chi phí khác 1,517,515,388 522,201,369 930,960,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,269,411,911 541,357,999 740,583,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,383,418,552 2,271,423,822 767,255,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,909,151,046 366,989,593 59,737,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 379,440,706 59,000,000 27,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,094,826,800 1,845,434,229 680,518,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,094,826,800 1,845,434,229 680,518,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,469 532 183
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,469 367 150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.