TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
79,177,789,783 |
116,473,018,629 |
84,142,302,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,034,369,582 |
22,451,979,364 |
15,492,582,215 |
|
1. Tiền |
|
7,034,369,582 |
7,451,979,364 |
13,492,582,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,248,847 |
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,248,847 |
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
66,074,093,740 |
92,109,349,675 |
65,865,818,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,052,145,087 |
65,945,932,430 |
52,733,962,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,503,885,389 |
1,347,507,326 |
899,650,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,508,926,065 |
25,806,772,720 |
13,192,972,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-990,862,801 |
-990,862,801 |
-960,767,823 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,447,716,168 |
1,354,054,640 |
502,038,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,447,716,168 |
1,354,054,640 |
502,038,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,617,361,446 |
557,634,950 |
1,281,863,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
834,694,664 |
513,584,665 |
500,896,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,754,001,673 |
15,385,176 |
740,918,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
28,665,109 |
28,665,109 |
40,047,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
97,710,847,390 |
87,013,770,845 |
93,177,665,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,910,477,354 |
1,579,726,201 |
1,324,726,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,910,477,354 |
1,579,726,201 |
1,324,726,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
57,701,048,949 |
54,416,754,872 |
52,165,939,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
57,701,048,949 |
54,416,754,872 |
52,165,939,986 |
|
- Nguyên giá |
|
83,267,976,022 |
87,171,253,254 |
91,022,865,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,566,927,073 |
-32,754,498,382 |
-38,856,925,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
529,170,000 |
529,170,000 |
529,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-529,170,000 |
-529,170,000 |
-529,170,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,573,888,275 |
|
28,692,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,573,888,275 |
|
28,692,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,298,157,067 |
14,091,187,992 |
13,834,361,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
13,985,942,116 |
14,091,187,992 |
13,834,361,659 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,708,500,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,396,285,049 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,227,275,745 |
16,926,101,780 |
25,823,944,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,060,525,745 |
16,818,351,780 |
25,743,194,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
166,750,000 |
107,750,000 |
80,750,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
176,888,637,173 |
203,486,789,474 |
177,319,967,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
129,165,626,112 |
157,237,483,184 |
118,269,792,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
112,629,291,906 |
118,545,466,094 |
96,908,805,637 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
53,880,036,144 |
69,659,887,670 |
60,599,378,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,203,986,380 |
110,274,120 |
489,807,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,715,431,555 |
7,725,007,963 |
5,408,195,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,671,414,150 |
1,433,670,853 |
862,572,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
710,421,133 |
189,770,176 |
684,080,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
490,898,905 |
481,551,743 |
15,776,010 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,329,820,645 |
4,082,336,283 |
4,622,729,519 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
33,734,364,100 |
34,038,032,908 |
23,445,197,312 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
892,918,894 |
824,934,378 |
781,069,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,536,334,206 |
38,692,017,090 |
21,360,986,443 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
21,500,000 |
21,500,000 |
21,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,246,756,500 |
10,402,439,384 |
7,071,408,737 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
28,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
268,077,706 |
268,077,706 |
268,077,706 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
47,723,011,061 |
46,249,306,290 |
59,050,175,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
47,723,011,061 |
46,249,306,290 |
59,050,175,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
31,218,410,000 |
31,218,410,000 |
45,218,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
31,218,410,000 |
31,218,410,000 |
45,218,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
194,384,000 |
194,384,000 |
194,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,383,542,641 |
9,159,230,441 |
9,159,230,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,853,674,420 |
5,677,281,849 |
4,478,151,125 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,021,826,800 |
1,845,434,229 |
680,518,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,831,847,620 |
3,831,847,620 |
3,797,632,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
176,888,637,173 |
203,486,789,474 |
177,319,967,646 |
|