MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,177,789,783 116,473,018,629 84,142,302,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,034,369,582 22,451,979,364 15,492,582,215
1. Tiền 7,034,369,582 7,451,979,364 13,492,582,215
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,248,847 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,248,847 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,074,093,740 92,109,349,675 65,865,818,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,052,145,087 65,945,932,430 52,733,962,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,503,885,389 1,347,507,326 899,650,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,508,926,065 25,806,772,720 13,192,972,652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -990,862,801 -990,862,801 -960,767,823
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,447,716,168 1,354,054,640 502,038,603
1. Hàng tồn kho 2,447,716,168 1,354,054,640 502,038,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,617,361,446 557,634,950 1,281,863,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 834,694,664 513,584,665 500,896,777
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,754,001,673 15,385,176 740,918,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,665,109 28,665,109 40,047,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,710,847,390 87,013,770,845 93,177,665,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,910,477,354 1,579,726,201 1,324,726,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,910,477,354 1,579,726,201 1,324,726,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,701,048,949 54,416,754,872 52,165,939,986
1. Tài sản cố định hữu hình 57,701,048,949 54,416,754,872 52,165,939,986
- Nguyên giá 83,267,976,022 87,171,253,254 91,022,865,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,566,927,073 -32,754,498,382 -38,856,925,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 529,170,000 529,170,000 529,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,170,000 -529,170,000 -529,170,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,573,888,275 28,692,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,573,888,275 28,692,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,298,157,067 14,091,187,992 13,834,361,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,985,942,116 14,091,187,992 13,834,361,659
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,708,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,396,285,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,227,275,745 16,926,101,780 25,823,944,431
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,060,525,745 16,818,351,780 25,743,194,431
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 166,750,000 107,750,000 80,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,888,637,173 203,486,789,474 177,319,967,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,165,626,112 157,237,483,184 118,269,792,080
I. Nợ ngắn hạn 112,629,291,906 118,545,466,094 96,908,805,637
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,880,036,144 69,659,887,670 60,599,378,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,203,986,380 110,274,120 489,807,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,715,431,555 7,725,007,963 5,408,195,199
4. Phải trả người lao động 1,671,414,150 1,433,670,853 862,572,260
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 710,421,133 189,770,176 684,080,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 490,898,905 481,551,743 15,776,010
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,329,820,645 4,082,336,283 4,622,729,519
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,734,364,100 34,038,032,908 23,445,197,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 892,918,894 824,934,378 781,069,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,536,334,206 38,692,017,090 21,360,986,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,500,000 21,500,000 21,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,246,756,500 10,402,439,384 7,071,408,737
9. Trái phiếu chuyển đổi 28,000,000,000 14,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 268,077,706 268,077,706 268,077,706
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,723,011,061 46,249,306,290 59,050,175,566
I. Vốn chủ sở hữu 47,723,011,061 46,249,306,290 59,050,175,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,218,410,000 31,218,410,000 45,218,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,218,410,000 31,218,410,000 45,218,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 194,384,000 194,384,000 194,384,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,383,542,641 9,159,230,441 9,159,230,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,853,674,420 5,677,281,849 4,478,151,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,021,826,800 1,845,434,229 680,518,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,831,847,620 3,831,847,620 3,797,632,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,888,637,173 203,486,789,474 177,319,967,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.