1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
532,448,259,540 |
705,497,649,973 |
1,157,801,421,673 |
909,114,683,374 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,808,161,264 |
572,551,969 |
847,007,635 |
605,931,757 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
529,640,098,276 |
704,925,098,004 |
1,156,954,414,038 |
908,508,751,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
365,650,519,699 |
506,132,059,359 |
806,358,520,028 |
667,501,392,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,989,578,577 |
198,793,038,645 |
350,595,894,010 |
241,007,358,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,756,922,181 |
4,599,316,083 |
5,255,289,285 |
3,623,164,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,519,149,420 |
11,399,462,025 |
13,316,411,709 |
14,033,941,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,261,556,008 |
11,340,067,096 |
13,294,045,117 |
13,139,672,326 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
91,762,669,065 |
96,790,921,025 |
221,862,329,709 |
141,078,576,040 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,336,187,124 |
24,881,466,501 |
26,104,570,790 |
25,744,453,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,128,495,149 |
70,320,505,177 |
94,567,871,087 |
63,773,552,981 |
|
12. Thu nhập khác |
3,458,546,743 |
38,000,000 |
3,562,000 |
32,280,434 |
|
13. Chi phí khác |
193,678,649 |
113,010,331 |
328,866,450 |
2,024,953,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,264,868,094 |
-75,010,331 |
-325,304,450 |
-1,992,673,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,393,363,243 |
70,245,494,846 |
94,242,566,637 |
61,780,879,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,839,041,023 |
14,466,308,215 |
19,312,968,426 |
12,745,467,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,554,322,220 |
55,779,186,631 |
74,929,598,211 |
49,035,412,525 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,554,322,220 |
55,779,186,631 |
74,929,598,211 |
49,035,412,525 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,004 |
4,850 |
6,515 |
4,263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|