1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,940,838,888,341 |
3,275,136,547,576 |
3,637,105,279,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,382,816,066 |
4,899,974,849 |
15,841,495,215 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,939,456,072,275 |
3,270,236,572,727 |
3,621,263,784,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,335,741,879,807 |
2,372,989,990,994 |
2,634,666,337,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
603,714,192,468 |
897,246,581,733 |
986,597,446,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
17,837,447,447 |
19,074,583,653 |
8,933,802,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
51,208,746,226 |
48,002,513,620 |
72,145,575,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
43,543,375,305 |
47,091,199,826 |
60,513,266,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
285,039,832,234 |
500,921,961,256 |
573,632,309,278 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
96,759,825,071 |
99,297,156,269 |
116,423,158,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
188,543,236,384 |
268,099,534,241 |
233,330,205,838 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,395,325,129 |
3,605,740,080 |
25,851,697,376 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,030,743,977 |
522,545,099 |
2,729,901 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
364,581,152 |
3,083,194,981 |
25,848,967,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
188,907,817,536 |
271,182,729,222 |
259,179,173,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
41,852,326,414 |
56,868,643,187 |
54,851,917,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
147,055,491,122 |
214,314,086,035 |
204,327,255,372 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
147,055,491,122 |
214,314,086,035 |
204,327,255,372 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
12,787 |
18,636 |
17,768 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|