1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,600,175,423,125 |
|
2,940,838,888,341 |
3,275,136,547,576 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
654,056,675 |
|
1,382,816,066 |
4,899,974,849 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,599,521,366,450 |
|
2,939,456,072,275 |
3,270,236,572,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,047,705,037,638 |
|
2,335,741,879,807 |
2,372,989,990,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
551,816,328,812 |
|
603,714,192,468 |
897,246,581,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,868,781,576 |
|
17,837,447,447 |
19,074,583,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,653,552,116 |
|
51,208,746,226 |
48,002,513,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,653,552,116 |
|
43,543,375,305 |
47,091,199,826 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
321,038,020,662 |
|
285,039,832,234 |
500,921,961,256 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
93,063,655,727 |
|
96,759,825,071 |
99,297,156,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
98,583,519,898 |
|
188,543,236,384 |
268,099,534,241 |
|
12. Thu nhập khác |
6,639,524,513 |
|
2,395,325,129 |
3,605,740,080 |
|
13. Chi phí khác |
16,439,447,077 |
|
2,030,743,977 |
522,545,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,799,922,564 |
|
364,581,152 |
3,083,194,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,783,597,334 |
|
188,907,817,536 |
271,182,729,222 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,141,879,744 |
|
41,852,326,414 |
56,868,643,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,641,717,590 |
|
147,055,491,122 |
214,314,086,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,641,717,590 |
|
147,055,491,122 |
214,314,086,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,708 |
|
12,787 |
18,636 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|