1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,073,567,002,894 |
2,297,283,478,023 |
2,600,175,423,125 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,477,097,602 |
3,880,884,998 |
654,056,675 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,054,089,905,292 |
2,293,402,593,025 |
2,599,521,366,450 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,576,708,996,897 |
1,843,734,490,069 |
2,047,705,037,638 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
477,380,908,395 |
449,668,102,956 |
551,816,328,812 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,663,856,052 |
59,614,032,508 |
37,868,781,576 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
90,755,535,165 |
63,652,280,467 |
67,653,552,116 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,755,535,165 |
63,652,280,467 |
67,653,552,116 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
213,199,824,190 |
246,586,871,940 |
321,038,020,662 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,566,994,166 |
78,031,936,116 |
93,063,655,727 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
110,321,563,896 |
118,197,014,658 |
98,583,519,898 |
|
|
12. Thu nhập khác |
790,196,798 |
3,779,965,510 |
6,639,524,513 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,257,236,054 |
5,592,799,326 |
16,439,447,077 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,467,039,256 |
-1,812,833,816 |
-9,799,922,564 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,854,524,640 |
116,384,180,842 |
88,783,597,334 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,475,400,900 |
30,693,886,880 |
23,141,879,744 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,379,123,740 |
85,690,293,962 |
65,641,717,590 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,379,123,740 |
85,690,293,962 |
65,641,717,590 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,468 |
7,451 |
5,708 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|