MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,369,867,081,862 1,748,450,895,252 2,073,567,002,894 2,297,283,478,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,052,105,986 764,919,633 19,477,097,602 3,880,884,998
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,362,814,975,876 1,747,685,975,619 2,054,089,905,292 2,293,402,593,025
4. Giá vốn hàng bán 1,076,731,676,391 1,300,170,025,096 1,576,708,996,897 1,843,734,490,069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 286,083,299,485 447,515,950,523 477,380,908,395 449,668,102,956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,146,769,977 7,155,865,292 19,663,856,052 59,614,032,508
7. Chi phí tài chính 49,035,227,535 104,429,816,914 90,755,535,165 63,652,280,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,035,227,535 104,429,816,914 90,755,535,165 63,652,280,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 125,397,903,471 153,971,056,402 213,199,824,190 246,586,871,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,582,442,507 90,067,212,311 80,566,994,166 78,031,936,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,348,052,593 81,922,524,762 110,321,563,896 118,197,014,658
12. Thu nhập khác 703,684,164 29,724,176,994 790,196,798 3,779,965,510
13. Chi phí khác 31,631,154,088 11,257,236,054 5,592,799,326
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 703,684,164 -1,906,977,094 -10,467,039,256 -1,812,833,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,051,736,757 80,015,547,668 99,854,524,640 116,384,180,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,270,434,189 20,003,886,917 25,475,400,900 30,693,886,880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,781,302,568 60,011,660,751 74,379,123,740 85,690,293,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,781,302,568 60,011,660,751 74,379,123,740 85,690,293,962
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,198 5,218 6,468 7,451
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.