MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,871,203,520,307 2,178,611,229,417 2,428,396,010,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 478,303,724,201 514,474,586,001 575,791,776,488
1. Tiền 478,303,724,201 514,474,586,001 575,791,776,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246,378,666,666 259,539,496,466
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246,378,666,666 259,539,496,466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,186,767,326 667,734,431,097 842,274,900,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,888,047,067 544,490,371,487 714,269,323,193
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,236,854,535 69,708,042,793 63,422,203,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,045,144,167 58,064,795,652 69,713,819,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,111,773,050 -5,238,781,533 -5,238,781,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 128,494,607 710,002,698 108,335,101
IV. Hàng tồn kho 842,012,049,532 723,439,176,340 994,084,701,505
1. Hàng tồn kho 842,012,049,532 723,439,176,340 994,084,701,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,322,312,582 13,423,539,513 16,244,631,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243,900,000 232,595,000 242,195,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,075,130,754 333,110,986 653,959,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,281,828 12,857,833,527 15,348,477,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,647,203,022 202,238,783,081 311,397,750,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 671,092,457 605,366,775 1,129,220,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 671,092,457 605,366,775 1,129,220,916
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,435,242,859 199,792,574,786 308,518,281,217
1. Tài sản cố định hữu hình 192,260,090,748 165,041,930,796 267,515,400,683
- Nguyên giá 689,688,715,246 685,391,147,842 854,318,984,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,428,624,498 -520,349,217,046 -586,803,584,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,175,152,111 34,750,643,990 41,002,880,534
- Nguyên giá 32,284,226,909 37,619,976,909 46,782,991,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,109,074,798 -2,869,332,919 -5,780,110,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,893,153 114,515,896 28,258,967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,893,153 114,515,896 28,258,967
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,448,974,553 1,726,325,624 1,721,989,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,448,974,553 1,726,325,624 1,721,989,614
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,096,850,723,329 2,380,850,012,498 2,739,793,760,821
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,480,902,755,547 1,642,042,941,283 1,917,774,237,460
I. Nợ ngắn hạn 1,480,065,269,153 1,641,205,454,889 1,916,936,751,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,715,988,566 157,434,686,550 326,950,765,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,589,540,723 3,179,290,994 3,424,074,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,242,936,633 48,669,868,215 46,485,030,814
4. Phải trả người lao động 46,387,275,697 38,823,199,213 43,218,675,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,692,917,707 125,588,592,597 136,055,433,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,253,787,908 26,997,466,255 34,331,589,369
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,090,592,522,740 1,172,853,417,105 1,247,309,111,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,590,299,179 67,658,933,960 79,162,070,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 615,947,967,782 738,807,071,215 822,019,523,361
I. Vốn chủ sở hữu 615,947,967,782 738,807,071,215 822,019,523,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,749,057,535 175,938,467,831 232,024,933,430
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,086,919,125 81,498,017,349 124,360,834,556
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,055,491,122 191,314,086,035 175,577,255,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 191,314,086,035 175,577,255,375
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,096,850,723,329 2,380,850,012,498 2,739,793,760,821
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.