TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,871,203,520,307 |
2,178,611,229,417 |
2,428,396,010,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
478,303,724,201 |
514,474,586,001 |
575,791,776,488 |
|
1. Tiền |
|
478,303,724,201 |
514,474,586,001 |
575,791,776,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
246,378,666,666 |
259,539,496,466 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
246,378,666,666 |
259,539,496,466 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
302,186,767,326 |
667,734,431,097 |
842,274,900,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
232,888,047,067 |
544,490,371,487 |
714,269,323,193 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
42,236,854,535 |
69,708,042,793 |
63,422,203,678 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
33,045,144,167 |
58,064,795,652 |
69,713,819,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,111,773,050 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
128,494,607 |
710,002,698 |
108,335,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
842,012,049,532 |
723,439,176,340 |
994,084,701,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
842,012,049,532 |
723,439,176,340 |
994,084,701,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,322,312,582 |
13,423,539,513 |
16,244,631,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
243,900,000 |
232,595,000 |
242,195,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,075,130,754 |
333,110,986 |
653,959,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,281,828 |
12,857,833,527 |
15,348,477,282 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
225,647,203,022 |
202,238,783,081 |
311,397,750,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
671,092,457 |
605,366,775 |
1,129,220,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
671,092,457 |
605,366,775 |
1,129,220,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
222,435,242,859 |
199,792,574,786 |
308,518,281,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
192,260,090,748 |
165,041,930,796 |
267,515,400,683 |
|
- Nguyên giá |
|
689,688,715,246 |
685,391,147,842 |
854,318,984,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-497,428,624,498 |
-520,349,217,046 |
-586,803,584,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
30,175,152,111 |
34,750,643,990 |
41,002,880,534 |
|
- Nguyên giá |
|
32,284,226,909 |
37,619,976,909 |
46,782,991,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,109,074,798 |
-2,869,332,919 |
-5,780,110,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
91,893,153 |
114,515,896 |
28,258,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
91,893,153 |
114,515,896 |
28,258,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,448,974,553 |
1,726,325,624 |
1,721,989,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,448,974,553 |
1,726,325,624 |
1,721,989,614 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,096,850,723,329 |
2,380,850,012,498 |
2,739,793,760,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,480,902,755,547 |
1,642,042,941,283 |
1,917,774,237,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,480,065,269,153 |
1,641,205,454,889 |
1,916,936,751,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
130,715,988,566 |
157,434,686,550 |
326,950,765,659 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,589,540,723 |
3,179,290,994 |
3,424,074,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,242,936,633 |
48,669,868,215 |
46,485,030,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
46,387,275,697 |
38,823,199,213 |
43,218,675,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
86,692,917,707 |
125,588,592,597 |
136,055,433,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
34,253,787,908 |
26,997,466,255 |
34,331,589,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,090,592,522,740 |
1,172,853,417,105 |
1,247,309,111,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,590,299,179 |
67,658,933,960 |
79,162,070,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
615,947,967,782 |
738,807,071,215 |
822,019,523,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
615,947,967,782 |
738,807,071,215 |
822,019,523,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
149,749,057,535 |
175,938,467,831 |
232,024,933,430 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
52,086,919,125 |
81,498,017,349 |
124,360,834,556 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
124,055,491,122 |
191,314,086,035 |
175,577,255,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
191,314,086,035 |
175,577,255,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,096,850,723,329 |
2,380,850,012,498 |
2,739,793,760,821 |
|