TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,824,800,616,932 |
1,890,307,437,145 |
1,885,438,586,842 |
1,864,381,173,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
392,708,620,579 |
533,303,226,980 |
478,303,724,201 |
506,858,728,406 |
|
1. Tiền |
392,708,620,579 |
533,303,226,980 |
478,303,724,201 |
506,858,728,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,000,000,000 |
246,378,666,666 |
246,378,666,666 |
252,820,100,029 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000,000 |
246,378,666,666 |
246,378,666,666 |
252,820,100,029 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
319,125,992,144 |
295,793,796,604 |
329,965,432,187 |
412,459,983,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,150,215,905 |
179,307,873,337 |
232,888,047,067 |
312,454,219,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,927,366,235 |
94,916,371,556 |
70,382,553,986 |
81,431,128,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,516,865,024 |
28,033,331,563 |
33,045,144,167 |
24,570,818,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,605,545,499 |
-6,605,545,499 |
-6,478,807,640 |
-6,111,773,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
137,090,479 |
141,765,647 |
128,494,607 |
115,589,746 |
|
IV. Hàng tồn kho |
872,474,278,142 |
814,264,454,258 |
828,468,451,206 |
691,498,270,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
872,474,278,142 |
814,264,454,258 |
828,468,451,206 |
691,498,270,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
491,726,067 |
567,292,637 |
2,322,312,582 |
744,091,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
328,817,334 |
142,510,330 |
243,900,000 |
632,700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,525,655 |
1,525,655 |
1,130,635,159 |
1,525,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
161,383,078 |
423,256,652 |
947,777,423 |
109,865,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,985,810,869 |
218,127,193,442 |
225,570,760,557 |
218,802,042,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
693,050,432 |
652,100,432 |
671,092,457 |
671,092,457 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
693,050,432 |
652,100,432 |
671,092,457 |
671,092,457 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,530,148,039 |
214,803,597,548 |
222,358,800,394 |
216,095,878,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
194,984,657,820 |
186,765,353,590 |
194,476,207,472 |
186,102,213,038 |
|
- Nguyên giá |
681,874,635,433 |
670,995,814,160 |
692,013,575,246 |
696,928,442,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,889,977,613 |
-484,230,460,570 |
-497,537,367,774 |
-510,826,229,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,545,490,219 |
28,038,243,958 |
27,882,592,922 |
29,993,665,121 |
|
- Nguyên giá |
10,550,276,000 |
29,959,366,909 |
29,959,366,909 |
32,284,226,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,004,785,781 |
-1,921,122,951 |
-2,076,773,987 |
-2,290,561,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,745,434,897 |
328,094,855 |
91,893,153 |
54,751,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,745,434,897 |
328,094,855 |
91,893,153 |
54,751,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,017,177,501 |
2,343,400,607 |
2,448,974,553 |
1,980,320,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,017,177,501 |
2,343,400,607 |
2,448,974,553 |
1,980,320,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,057,786,427,801 |
2,108,434,630,587 |
2,111,009,347,399 |
2,083,183,215,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,500,572,890,686 |
1,536,650,008,352 |
1,493,863,362,356 |
1,419,182,114,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,499,730,160,292 |
1,535,807,277,958 |
1,493,025,875,962 |
1,418,344,628,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,200,304,591 |
136,824,293,944 |
145,318,089,691 |
92,695,919,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,997,407,598 |
17,151,974,544 |
4,589,540,723 |
4,421,465,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,913,616,461 |
24,017,550,963 |
25,601,442,317 |
28,773,913,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,982,139,032 |
51,908,340,628 |
46,387,275,697 |
68,411,675,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,587,756,719 |
39,275,979,862 |
86,692,917,707 |
71,141,602,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,412,549,049 |
29,486,841,658 |
34,253,787,908 |
31,295,516,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,151,065,701,664 |
1,176,838,042,181 |
1,090,592,522,740 |
1,065,178,340,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,570,685,178 |
60,304,254,178 |
59,590,299,179 |
56,426,195,179 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
842,730,394 |
842,730,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
842,730,394 |
842,730,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
557,213,537,115 |
571,784,622,235 |
617,145,985,043 |
664,001,100,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
557,213,537,115 |
571,784,622,235 |
617,145,985,043 |
664,001,100,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,749,057,535 |
149,749,057,535 |
149,749,057,535 |
149,749,057,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,086,919,125 |
52,086,919,125 |
52,086,919,125 |
52,086,919,125 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,321,060,455 |
79,892,145,575 |
125,253,508,383 |
172,108,624,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
48,053,133,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,321,060,455 |
79,892,145,575 |
125,253,508,383 |
124,055,491,122 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,057,786,427,801 |
2,108,434,630,587 |
2,111,009,347,399 |
2,083,183,215,758 |
|