MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,824,800,616,932 1,890,307,437,145 1,885,438,586,842 1,864,381,173,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 392,708,620,579 533,303,226,980 478,303,724,201 506,858,728,406
1. Tiền 392,708,620,579 533,303,226,980 478,303,724,201 506,858,728,406
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,000,000,000 246,378,666,666 246,378,666,666 252,820,100,029
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000,000 246,378,666,666 246,378,666,666 252,820,100,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,125,992,144 295,793,796,604 329,965,432,187 412,459,983,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,150,215,905 179,307,873,337 232,888,047,067 312,454,219,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,927,366,235 94,916,371,556 70,382,553,986 81,431,128,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,516,865,024 28,033,331,563 33,045,144,167 24,570,818,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,605,545,499 -6,605,545,499 -6,478,807,640 -6,111,773,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 137,090,479 141,765,647 128,494,607 115,589,746
IV. Hàng tồn kho 872,474,278,142 814,264,454,258 828,468,451,206 691,498,270,109
1. Hàng tồn kho 872,474,278,142 814,264,454,258 828,468,451,206 691,498,270,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 491,726,067 567,292,637 2,322,312,582 744,091,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 328,817,334 142,510,330 243,900,000 632,700,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,525,655 1,525,655 1,130,635,159 1,525,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,383,078 423,256,652 947,777,423 109,865,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,985,810,869 218,127,193,442 225,570,760,557 218,802,042,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 693,050,432 652,100,432 671,092,457 671,092,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 693,050,432 652,100,432 671,092,457 671,092,457
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,530,148,039 214,803,597,548 222,358,800,394 216,095,878,159
1. Tài sản cố định hữu hình 194,984,657,820 186,765,353,590 194,476,207,472 186,102,213,038
- Nguyên giá 681,874,635,433 670,995,814,160 692,013,575,246 696,928,442,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -486,889,977,613 -484,230,460,570 -497,537,367,774 -510,826,229,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,545,490,219 28,038,243,958 27,882,592,922 29,993,665,121
- Nguyên giá 10,550,276,000 29,959,366,909 29,959,366,909 32,284,226,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,004,785,781 -1,921,122,951 -2,076,773,987 -2,290,561,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,745,434,897 328,094,855 91,893,153 54,751,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,745,434,897 328,094,855 91,893,153 54,751,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,017,177,501 2,343,400,607 2,448,974,553 1,980,320,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,017,177,501 2,343,400,607 2,448,974,553 1,980,320,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,057,786,427,801 2,108,434,630,587 2,111,009,347,399 2,083,183,215,758
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,500,572,890,686 1,536,650,008,352 1,493,863,362,356 1,419,182,114,779
I. Nợ ngắn hạn 1,499,730,160,292 1,535,807,277,958 1,493,025,875,962 1,418,344,628,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,200,304,591 136,824,293,944 145,318,089,691 92,695,919,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,997,407,598 17,151,974,544 4,589,540,723 4,421,465,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,913,616,461 24,017,550,963 25,601,442,317 28,773,913,297
4. Phải trả người lao động 46,982,139,032 51,908,340,628 46,387,275,697 68,411,675,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,587,756,719 39,275,979,862 86,692,917,707 71,141,602,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,412,549,049 29,486,841,658 34,253,787,908 31,295,516,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,151,065,701,664 1,176,838,042,181 1,090,592,522,740 1,065,178,340,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,570,685,178 60,304,254,178 59,590,299,179 56,426,195,179
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 842,730,394 842,730,394 837,486,394 837,486,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 842,730,394 842,730,394 837,486,394 837,486,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 557,213,537,115 571,784,622,235 617,145,985,043 664,001,100,979
I. Vốn chủ sở hữu 557,213,537,115 571,784,622,235 617,145,985,043 664,001,100,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,749,057,535 149,749,057,535 149,749,057,535 149,749,057,535
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,086,919,125 52,086,919,125 52,086,919,125 52,086,919,125
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,321,060,455 79,892,145,575 125,253,508,383 172,108,624,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,053,133,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,321,060,455 79,892,145,575 125,253,508,383 124,055,491,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,057,786,427,801 2,108,434,630,587 2,111,009,347,399 2,083,183,215,758
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.