TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,088,449,958,007 |
|
1,871,203,520,307 |
2,178,611,229,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,754,217,588 |
|
478,303,724,201 |
514,474,586,001 |
|
1. Tiền |
71,754,217,588 |
|
478,303,724,201 |
514,474,586,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
529,800,000,000 |
|
246,378,666,666 |
259,539,496,466 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
246,378,666,666 |
259,539,496,466 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,000,726,870 |
|
302,186,767,326 |
667,734,431,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,688,040,640 |
|
232,888,047,067 |
544,490,371,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,609,414,352 |
|
42,236,854,535 |
69,708,042,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,691,475,306 |
|
33,045,144,167 |
58,064,795,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,988,203,428 |
|
-6,111,773,050 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
128,494,607 |
710,002,698 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,238,029,143,754 |
|
842,012,049,532 |
723,439,176,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,238,029,143,754 |
|
842,012,049,532 |
723,439,176,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,865,869,795 |
|
2,322,312,582 |
13,423,539,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
243,900,000 |
232,595,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
599,773,054 |
|
2,075,130,754 |
333,110,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,933,014,401 |
|
3,281,828 |
12,857,833,527 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,333,082,340 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,913,343,586 |
|
225,647,203,022 |
202,238,783,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
671,092,457 |
605,366,775 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
671,092,457 |
605,366,775 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,281,130,238 |
|
222,435,242,859 |
199,792,574,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,499,460,308 |
|
192,260,090,748 |
165,041,930,796 |
|
- Nguyên giá |
600,964,210,174 |
|
689,688,715,246 |
685,391,147,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,464,749,866 |
|
-497,428,624,498 |
-520,349,217,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,689,190,325 |
|
30,175,152,111 |
34,750,643,990 |
|
- Nguyên giá |
10,550,276,000 |
|
32,284,226,909 |
37,619,976,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-861,085,675 |
|
-2,109,074,798 |
-2,869,332,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91,893,153 |
114,515,896 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,479,605 |
|
91,893,153 |
114,515,896 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,632,213,348 |
|
2,448,974,553 |
1,726,325,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,102,205,048 |
|
2,448,974,553 |
1,726,325,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,284,363,301,593 |
|
2,096,850,723,329 |
2,380,850,012,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,780,015,910,280 |
|
1,480,902,755,547 |
1,642,042,941,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,779,170,053,386 |
|
1,480,065,269,153 |
1,641,205,454,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,577,013,616 |
|
130,715,988,566 |
157,434,686,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,505,529,769 |
|
4,589,540,723 |
3,179,290,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,019,436,720 |
|
27,242,936,633 |
48,669,868,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,748,510,294 |
|
46,387,275,697 |
38,823,199,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,921,216,349 |
|
86,692,917,707 |
125,588,592,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34,253,787,908 |
26,997,466,255 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,090,592,522,740 |
1,172,853,417,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,263,725,477 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,148,707,732 |
|
59,590,299,179 |
67,658,933,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
845,856,894 |
|
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
845,856,894 |
|
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,347,391,313 |
|
615,947,967,782 |
738,807,071,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,347,391,313 |
|
615,947,967,782 |
738,807,071,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
|
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
|
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,693,165,111 |
|
149,749,057,535 |
175,938,467,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
25,646,314,847 |
|
52,086,919,125 |
81,498,017,349 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,391,717,591 |
|
124,055,491,122 |
191,314,086,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
191,314,086,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,284,363,301,593 |
|
2,096,850,723,329 |
2,380,850,012,498 |
|