TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,959,226,632,087 |
|
|
1,818,115,230,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,126,588,328 |
|
|
465,766,193,850 |
|
1. Tiền |
70,126,588,328 |
|
|
465,766,193,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
576,000,000,000 |
|
|
240,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
576,000,000,000 |
|
|
240,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,849,719,824 |
|
|
268,859,083,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,198,951,947 |
|
|
175,605,315,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,968,383,131 |
|
|
78,040,152,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,865,603,335 |
|
|
21,712,278,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,289,900,216 |
|
|
-6,605,545,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
106,681,627 |
|
|
106,882,538 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,030,265,931,337 |
|
|
842,602,025,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,030,265,931,337 |
|
|
842,602,025,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,984,392,598 |
|
|
887,928,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
349,818,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
174,031,257 |
|
|
199,959,227 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,810,361,341 |
|
|
338,150,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,422,261,637 |
|
|
185,301,277,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
530,008,300 |
|
|
693,050,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
530,008,300 |
|
|
693,050,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,785,218,215 |
|
|
161,285,124,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,143,488,476 |
|
|
151,720,324,921 |
|
- Nguyên giá |
608,756,281,269 |
|
|
626,087,133,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-443,612,792,793 |
|
|
-474,366,808,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,641,729,739 |
|
|
9,564,799,251 |
|
- Nguyên giá |
10,550,276,000 |
|
|
10,550,276,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-908,546,261 |
|
|
-985,476,749 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
187,945,447 |
|
|
1,948,887,117 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
187,945,447 |
|
|
1,948,887,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,919,089,675 |
|
|
21,374,215,712 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,919,089,675 |
|
|
21,374,215,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,137,648,893,724 |
|
|
2,003,416,508,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,646,748,782,211 |
|
|
1,435,301,851,602 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,645,906,051,817 |
|
|
1,434,459,121,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,227,198,743 |
|
|
91,880,723,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,077,828,975 |
|
|
16,563,218,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,441,474,561 |
|
|
10,526,522,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,933,327,718 |
|
|
62,275,425,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,790,866,241 |
|
|
30,201,334,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,389,426,068 |
|
|
25,674,049,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,326,746,876,903 |
|
|
1,155,977,933,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,263,725,477 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,035,327,131 |
|
|
41,359,912,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
842,730,394 |
|
|
842,730,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
842,730,394 |
|
|
842,730,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
490,900,111,513 |
|
|
568,114,656,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
490,900,111,513 |
|
|
568,114,656,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
|
|
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
|
|
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
|
|
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,252,858,875 |
|
|
140,252,858,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,314,768,687 |
|
|
33,314,768,687 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,275,983,951 |
|
|
104,490,528,873 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
76,610,752,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,275,983,951 |
|
|
27,879,776,685 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,137,648,893,724 |
|
|
2,003,416,508,037 |
|