MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,959,226,632,087 1,818,115,230,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,126,588,328 465,766,193,850
1. Tiền 70,126,588,328 465,766,193,850
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 576,000,000,000 240,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 576,000,000,000 240,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,849,719,824 268,859,083,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,198,951,947 175,605,315,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,968,383,131 78,040,152,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,865,603,335 21,712,278,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,289,900,216 -6,605,545,499
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 106,681,627 106,882,538
IV. Hàng tồn kho 1,030,265,931,337 842,602,025,131
1. Hàng tồn kho 1,030,265,931,337 842,602,025,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,984,392,598 887,928,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349,818,357
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,031,257 199,959,227
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,810,361,341 338,150,423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,422,261,637 185,301,277,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 530,008,300 693,050,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 530,008,300 693,050,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,785,218,215 161,285,124,172
1. Tài sản cố định hữu hình 165,143,488,476 151,720,324,921
- Nguyên giá 608,756,281,269 626,087,133,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,612,792,793 -474,366,808,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,641,729,739 9,564,799,251
- Nguyên giá 10,550,276,000 10,550,276,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -908,546,261 -985,476,749
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 187,945,447 1,948,887,117
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 187,945,447 1,948,887,117
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,919,089,675 21,374,215,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,919,089,675 21,374,215,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,137,648,893,724 2,003,416,508,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,646,748,782,211 1,435,301,851,602
I. Nợ ngắn hạn 1,645,906,051,817 1,434,459,121,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,227,198,743 91,880,723,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,077,828,975 16,563,218,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,441,474,561 10,526,522,964
4. Phải trả người lao động 102,933,327,718 62,275,425,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,790,866,241 30,201,334,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,389,426,068 25,674,049,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,326,746,876,903 1,155,977,933,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,263,725,477
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,035,327,131 41,359,912,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 842,730,394 842,730,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 842,730,394 842,730,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 490,900,111,513 568,114,656,435
I. Vốn chủ sở hữu 490,900,111,513 568,114,656,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 140,252,858,875 140,252,858,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,314,768,687 33,314,768,687
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,275,983,951 104,490,528,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,610,752,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,275,983,951 27,879,776,685
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,137,648,893,724 2,003,416,508,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.