MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,868,943,199 1,084,794,839,871 1,293,164,549,392 1,591,486,411,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,664,045,589 161,857,260,495 244,044,664,368 503,689,045,383
1. Tiền 39,664,045,589 79,857,260,495 36,644,664,368 119,689,045,383
2. Các khoản tương đương tiền 82,000,000,000 207,400,000,000 384,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,489,059,182 100,480,676,162 174,554,670,087 200,997,444,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,497,309,138 64,348,478,002 114,058,116,025 127,385,629,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,039,034,127 37,976,209,202 62,163,962,422 72,632,796,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,877,802,301 4,081,075,342 4,257,678,024 7,034,924,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,925,086,384 -5,925,086,384 -5,925,086,384 -6,055,905,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 659,792,323,771 815,116,183,398 862,421,870,676 869,186,810,766
1. Hàng tồn kho 659,792,323,771 815,116,183,398 862,421,870,676 869,186,810,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,923,514,657 7,340,719,816 12,143,344,261 17,613,110,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,000,000 116,999,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,587,751,736 33,197,156 42,401 1,449,434,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,456,449,415 82,851,978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,879,313,506 7,190,522,660 12,026,301,862 16,080,823,960
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 355,140,774,382 315,156,154,658 238,076,511,341 180,950,358,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,388,667,930 31,744,325,756
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,388,667,930 31,744,325,756
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 279,139,495,073 276,159,591,737 233,179,108,103 176,216,243,831
1. Tài sản cố định hữu hình 259,927,506,676 270,607,466,076 227,790,336,331 168,338,709,632
- Nguyên giá 510,496,753,859 539,967,665,818 574,706,302,035 575,112,811,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,569,247,183 -269,360,199,742 -346,915,965,704 -406,774,102,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,474,729,253 4,347,139,733 4,231,662,713 7,501,746,176
- Nguyên giá 4,921,944,479 4,921,944,479 4,921,944,479 8,281,824,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -447,215,226 -574,804,746 -690,281,766 -780,078,303
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,737,259,144 1,204,985,928 1,157,109,059 375,788,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,612,611,379 7,252,237,165 4,897,403,238 4,734,114,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,409,111,379 6,736,269,677 4,377,495,750 4,191,739,957
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,170,009,717,581 1,399,950,994,529 1,531,241,060,733 1,772,436,769,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 736,419,867,400 942,602,644,804 1,043,802,578,118 1,270,344,716,687
I. Nợ ngắn hạn 669,042,629,475 885,898,581,862 1,038,392,860,374 1,267,901,826,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,997,357,945 55,541,591,579 46,050,107,934 68,149,317,179
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,263,405,549 10,336,265,036 6,169,200,300 25,137,056,927
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,486,045,333 14,802,369,612 22,246,756,318 36,520,146,971
4. Phải trả người lao động 28,433,456,817 28,194,965,360 22,083,160,483 44,737,961,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 629,517,269 6,657,371,595 20,350,196,923 6,205,941,814
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,299,202,493 12,453,402,306
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,377,237,925 56,704,062,942 5,409,717,744 2,442,889,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,364,954,530 56,645,162,194 5,409,717,744 2,442,889,894
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,589,850,181 457,348,349,725 487,438,482,615 502,092,053,092
I. Vốn chủ sở hữu 433,589,850,181 457,348,349,725 487,438,482,615 502,092,053,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,990,402,944 787,241,737
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,768,704,756 112,903,393,402 128,693,165,111 128,693,165,111
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,284,342,805
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,934,688,646 42,761,660,751 57,129,123,740 50,498,351,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,170,009,717,581 1,399,950,994,529 1,531,241,060,733 1,772,436,769,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.