TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
814,868,943,199 |
1,084,794,839,871 |
1,293,164,549,392 |
1,591,486,411,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,664,045,589 |
161,857,260,495 |
244,044,664,368 |
503,689,045,383 |
|
1. Tiền |
39,664,045,589 |
79,857,260,495 |
36,644,664,368 |
119,689,045,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
82,000,000,000 |
207,400,000,000 |
384,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,489,059,182 |
100,480,676,162 |
174,554,670,087 |
200,997,444,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,497,309,138 |
64,348,478,002 |
114,058,116,025 |
127,385,629,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,039,034,127 |
37,976,209,202 |
62,163,962,422 |
72,632,796,748 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,877,802,301 |
4,081,075,342 |
4,257,678,024 |
7,034,924,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,925,086,384 |
-5,925,086,384 |
-5,925,086,384 |
-6,055,905,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
659,792,323,771 |
815,116,183,398 |
862,421,870,676 |
869,186,810,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
659,792,323,771 |
815,116,183,398 |
862,421,870,676 |
869,186,810,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,923,514,657 |
7,340,719,816 |
12,143,344,261 |
17,613,110,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
117,000,000 |
116,999,998 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,587,751,736 |
33,197,156 |
42,401 |
1,449,434,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,456,449,415 |
|
|
82,851,978 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,879,313,506 |
7,190,522,660 |
12,026,301,862 |
16,080,823,960 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
355,140,774,382 |
315,156,154,658 |
238,076,511,341 |
180,950,358,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,388,667,930 |
31,744,325,756 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,388,667,930 |
31,744,325,756 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,139,495,073 |
276,159,591,737 |
233,179,108,103 |
176,216,243,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
259,927,506,676 |
270,607,466,076 |
227,790,336,331 |
168,338,709,632 |
|
- Nguyên giá |
510,496,753,859 |
539,967,665,818 |
574,706,302,035 |
575,112,811,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,569,247,183 |
-269,360,199,742 |
-346,915,965,704 |
-406,774,102,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,474,729,253 |
4,347,139,733 |
4,231,662,713 |
7,501,746,176 |
|
- Nguyên giá |
4,921,944,479 |
4,921,944,479 |
4,921,944,479 |
8,281,824,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-447,215,226 |
-574,804,746 |
-690,281,766 |
-780,078,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,737,259,144 |
1,204,985,928 |
1,157,109,059 |
375,788,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,612,611,379 |
7,252,237,165 |
4,897,403,238 |
4,734,114,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,409,111,379 |
6,736,269,677 |
4,377,495,750 |
4,191,739,957 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,170,009,717,581 |
1,399,950,994,529 |
1,531,241,060,733 |
1,772,436,769,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
736,419,867,400 |
942,602,644,804 |
1,043,802,578,118 |
1,270,344,716,687 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
669,042,629,475 |
885,898,581,862 |
1,038,392,860,374 |
1,267,901,826,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,997,357,945 |
55,541,591,579 |
46,050,107,934 |
68,149,317,179 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,263,405,549 |
10,336,265,036 |
6,169,200,300 |
25,137,056,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,486,045,333 |
14,802,369,612 |
22,246,756,318 |
36,520,146,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,433,456,817 |
28,194,965,360 |
22,083,160,483 |
44,737,961,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
629,517,269 |
6,657,371,595 |
20,350,196,923 |
6,205,941,814 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10,299,202,493 |
12,453,402,306 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,377,237,925 |
56,704,062,942 |
5,409,717,744 |
2,442,889,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,364,954,530 |
56,645,162,194 |
5,409,717,744 |
2,442,889,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,589,850,181 |
457,348,349,725 |
487,438,482,615 |
502,092,053,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,589,850,181 |
457,348,349,725 |
487,438,482,615 |
502,092,053,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,990,402,944 |
787,241,737 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,768,704,756 |
112,903,393,402 |
128,693,165,111 |
128,693,165,111 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
21,284,342,805 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,934,688,646 |
42,761,660,751 |
57,129,123,740 |
50,498,351,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,170,009,717,581 |
1,399,950,994,529 |
1,531,241,060,733 |
1,772,436,769,779 |
|