MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,318,005,072 37,932,178,250 25,271,099,626 2,078,120,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 269,091,043 67,280,910
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,048,914,029 37,932,178,250 25,203,818,716 2,078,120,918
4. Giá vốn hàng bán 14,983,983,702 33,482,590,367 23,799,503,196 2,549,894,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,064,930,327 4,449,587,883 1,404,315,520 -471,773,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,971,671 39,827,221 101,612,215 117,236,410
7. Chi phí tài chính 120,742,381 49,320,801 49,174,494 17,623,067
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,987,844 20,613,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,980,962,247 1,254,784,796 1,422,974,665 639,889,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,000,802,630 3,185,309,507 33,778,576 -1,012,049,050
12. Thu nhập khác 67,942,000 15,396,004 540,954,462 958,387,810
13. Chi phí khác 36,590,401 3,318,546 83,538,795 373,596,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,351,599 12,077,458 457,415,667 584,791,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -969,451,031 3,197,386,965 491,194,243 -427,257,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,738,085 352,776,720 171,605,389 6,252,531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -980,189,116 2,844,610,245 319,588,854 -433,510,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -980,189,116 2,844,610,245 319,588,854 -433,510,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -363 1,054 118 -161
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.