1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,318,005,072 |
37,932,178,250 |
25,271,099,626 |
2,078,120,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
269,091,043 |
|
67,280,910 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,048,914,029 |
37,932,178,250 |
25,203,818,716 |
2,078,120,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,983,983,702 |
33,482,590,367 |
23,799,503,196 |
2,549,894,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,064,930,327 |
4,449,587,883 |
1,404,315,520 |
-471,773,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,971,671 |
39,827,221 |
101,612,215 |
117,236,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
120,742,381 |
49,320,801 |
49,174,494 |
17,623,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,987,844 |
20,613,579 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,980,962,247 |
1,254,784,796 |
1,422,974,665 |
639,889,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,000,802,630 |
3,185,309,507 |
33,778,576 |
-1,012,049,050 |
|
12. Thu nhập khác |
67,942,000 |
15,396,004 |
540,954,462 |
958,387,810 |
|
13. Chi phí khác |
36,590,401 |
3,318,546 |
83,538,795 |
373,596,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,351,599 |
12,077,458 |
457,415,667 |
584,791,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-969,451,031 |
3,197,386,965 |
491,194,243 |
-427,257,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,738,085 |
352,776,720 |
171,605,389 |
6,252,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-980,189,116 |
2,844,610,245 |
319,588,854 |
-433,510,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-980,189,116 |
2,844,610,245 |
319,588,854 |
-433,510,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-363 |
1,054 |
118 |
-161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|