1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,052,852,792 |
47,225,933,981 |
7,897,881,760 |
14,538,515,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
466,023,986 |
199,467,009 |
106,692,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,052,852,792 |
46,759,909,995 |
7,698,414,751 |
14,431,822,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,055,574,500 |
43,896,040,239 |
6,442,197,851 |
13,339,400,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,997,278,292 |
2,863,869,756 |
1,256,216,900 |
1,092,422,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,123,224 |
70,379,087 |
48,607,265 |
37,801,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
249,010,096 |
91,244,119 |
68,260,641 |
147,401,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
119,473,979 |
74,437,711 |
54,033,091 |
127,329,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,784,548,406 |
2,254,462,796 |
1,021,689,688 |
1,867,952,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,995,843,014 |
588,541,928 |
214,873,836 |
-885,130,342 |
|
12. Thu nhập khác |
112,000 |
752,176,731 |
172,805,180 |
851,541,733 |
|
13. Chi phí khác |
40,979 |
37,865,079 |
5,010 |
4,410,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,021 |
714,311,652 |
172,800,170 |
847,130,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,995,914,035 |
1,302,853,580 |
387,674,006 |
-37,999,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
427,802,361 |
-74,945,905 |
83,015,803 |
26,882,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,568,111,674 |
1,377,799,485 |
304,658,203 |
-64,881,787 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,568,111,674 |
1,377,799,485 |
304,658,203 |
-64,881,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
510 |
113 |
-24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|