1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,157,153,081 |
26,791,965,920 |
70,358,554,215 |
24,496,902,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
91,685,454 |
187,179,402 |
|
101,731,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,065,467,627 |
26,604,786,518 |
70,358,554,215 |
24,395,171,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,301,827,685 |
22,946,884,430 |
62,774,955,481 |
22,084,650,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,763,639,942 |
3,657,902,088 |
7,583,598,734 |
2,310,520,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
161,936,266 |
14,911,061 |
51,841,282 |
28,265,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
207,950,887 |
251,440,499 |
288,175,295 |
192,459,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
167,044,247 |
251,440,499 |
223,735,405 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,371,741,042 |
1,940,292,827 |
3,158,327,130 |
1,452,635,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,345,884,279 |
1,481,079,823 |
4,188,937,591 |
693,690,212 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,727 |
201,764,639 |
1,315,096,784 |
1,836,578,064 |
|
13. Chi phí khác |
61,009,745 |
26,652,868 |
246,273,074 |
583,535,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,737,018 |
175,111,771 |
1,068,823,710 |
1,253,043,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,312,147,261 |
1,656,191,594 |
5,257,761,301 |
1,946,733,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
467,459,252 |
401,847,498 |
1,114,076,296 |
416,643,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,844,688,009 |
1,254,344,096 |
4,143,685,005 |
1,530,090,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,844,688,009 |
1,254,344,096 |
4,143,685,005 |
1,530,090,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
683 |
465 |
1,535 |
567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|