1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,402,297,880 |
36,590,345,030 |
39,242,143,910 |
39,918,533,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,402,297,880 |
36,590,345,030 |
39,242,143,910 |
39,918,533,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,879,938,402 |
5,814,928,680 |
8,551,063,251 |
10,101,341,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,522,359,478 |
30,775,416,350 |
30,691,080,659 |
29,817,192,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
738,856,368 |
711,205,186 |
532,520,331 |
720,454,597 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,198,477,437 |
4,085,757,865 |
2,912,768,959 |
1,582,044,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,198,477,437 |
4,085,757,865 |
2,912,768,959 |
1,582,044,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,379,792,641 |
2,153,335,791 |
2,548,697,908 |
2,541,988,552 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,682,945,768 |
25,247,527,880 |
25,762,134,123 |
26,413,613,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
142,440,660 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
177,472,727 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-177,472,727 |
142,440,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,682,945,768 |
25,247,527,880 |
25,584,661,396 |
26,556,054,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,197,088,789 |
1,277,016,394 |
1,296,576,170 |
1,344,424,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,485,856,979 |
23,970,511,486 |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,485,856,979 |
23,970,511,486 |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,021 |
2,154 |
2,184 |
2,268 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,021 |
2,154 |
2,184 |
2,268 |
|