TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,542,366,517 |
141,070,426,696 |
144,912,368,223 |
158,549,475,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,397,845,228 |
25,167,102,425 |
25,276,119,400 |
44,013,378,107 |
|
1. Tiền |
697,845,228 |
7,705,175,652 |
1,630,075,879 |
4,181,666,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,700,000,000 |
17,461,926,773 |
23,646,043,521 |
39,831,711,853 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,049,301,370 |
61,816,275,283 |
61,815,275,283 |
65,498,106,344 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,049,301,370 |
61,816,275,283 |
61,815,275,283 |
65,498,106,344 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,875,001,845 |
42,378,457,895 |
47,260,044,091 |
35,404,382,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,503,068,593 |
9,803,002,185 |
10,559,573,432 |
11,605,595,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,704,721,842 |
30,727,059,862 |
30,767,845,745 |
21,976,329,542 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,714,955,267 |
6,854,139,705 |
8,774,296,971 |
4,663,893,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,047,743,857 |
-5,005,743,857 |
-2,841,672,057 |
-2,841,672,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
235,785 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,589,273,521 |
11,433,182,625 |
10,310,897,833 |
13,359,991,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,943,387,344 |
17,729,193,198 |
18,058,897,927 |
22,264,693,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,354,113,823 |
-6,296,010,573 |
-7,748,000,094 |
-8,904,702,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
630,944,553 |
275,408,468 |
250,031,616 |
273,617,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
305,951,363 |
221,646,936 |
204,695,861 |
126,759,321 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
282,248,921 |
53,761,532 |
45,335,755 |
121,038,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,744,269 |
|
|
25,819,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,348,837,237 |
116,698,710,159 |
110,950,904,974 |
107,222,128,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
114,638,560 |
114,638,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2,164,071,800 |
-2,164,071,800 |
|
II.Tài sản cố định |
88,836,559,602 |
84,823,233,992 |
84,293,676,881 |
80,595,684,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,066,966,860 |
84,092,266,250 |
83,601,334,139 |
79,941,967,176 |
|
- Nguyên giá |
221,044,272,610 |
221,012,914,932 |
224,552,477,986 |
224,941,927,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,977,305,750 |
-136,920,648,682 |
-140,951,143,847 |
-144,999,960,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
769,592,742 |
730,967,742 |
692,342,742 |
653,717,742 |
|
- Nguyên giá |
1,432,745,455 |
1,432,745,455 |
1,432,745,455 |
1,432,745,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-663,152,713 |
-701,777,713 |
-740,402,713 |
-779,027,713 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,223,606,161 |
11,634,423,675 |
8,630,005,099 |
8,687,433,678 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,223,606,161 |
11,634,423,675 |
8,630,005,099 |
8,687,433,678 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,009,961,114 |
17,962,342,132 |
17,912,584,434 |
17,824,370,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,009,961,114 |
17,962,342,132 |
17,912,584,434 |
17,824,370,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,891,203,754 |
257,769,136,855 |
255,863,273,197 |
265,771,603,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,640,136,538 |
29,683,296,690 |
25,872,082,316 |
34,399,855,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,941,493,679 |
21,038,096,115 |
17,226,881,741 |
26,808,096,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,383,491,096 |
3,396,433,880 |
2,766,384,142 |
9,982,371,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
727,626,568 |
1,848,372,749 |
1,723,369,901 |
1,397,957,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,579,763,194 |
3,189,918,326 |
3,493,791,600 |
3,721,077,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,049,000,547 |
1,869,391,689 |
3,816,001,744 |
6,475,438,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
637,991,086 |
310,138,464 |
706,838,980 |
209,742,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,111,391,428 |
6,601,649,238 |
1,502,315,106 |
1,614,337,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,731,968,401 |
2,041,499,401 |
1,731,968,401 |
2,041,499,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
184,435,824 |
184,435,824 |
184,435,824 |
184,435,824 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
535,825,535 |
1,596,256,544 |
1,301,776,043 |
1,181,237,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,698,642,859 |
8,645,200,575 |
8,645,200,575 |
7,591,758,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
929,958,079 |
875,254,639 |
875,254,639 |
820,551,199 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,768,684,780 |
7,769,945,936 |
7,769,945,936 |
6,771,207,092 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,251,067,216 |
228,085,840,165 |
229,991,190,881 |
231,371,748,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,363,605,657 |
227,198,378,606 |
229,103,729,322 |
230,484,287,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,651,406 |
14,651,406 |
14,651,406 |
14,651,406 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,629,380,253 |
16,315,039,432 |
16,315,039,432 |
16,315,039,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,420,582,402 |
8,506,071,191 |
10,411,421,907 |
11,748,376,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,959,421,034 |
1,181,070,210 |
1,074,102,139 |
1,237,694,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,461,161,368 |
7,325,000,981 |
9,337,319,768 |
10,510,681,793 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,298,991,596 |
2,362,616,577 |
2,362,616,577 |
2,406,219,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
|
1. Nguồn kinh phí |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,891,203,754 |
257,769,136,855 |
255,863,273,197 |
265,771,603,887 |
|