MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,542,366,517 141,070,426,696 144,912,368,223 158,549,475,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,397,845,228 25,167,102,425 25,276,119,400 44,013,378,107
1. Tiền 697,845,228 7,705,175,652 1,630,075,879 4,181,666,254
2. Các khoản tương đương tiền 19,700,000,000 17,461,926,773 23,646,043,521 39,831,711,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,049,301,370 61,816,275,283 61,815,275,283 65,498,106,344
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,049,301,370 61,816,275,283 61,815,275,283 65,498,106,344
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,875,001,845 42,378,457,895 47,260,044,091 35,404,382,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,503,068,593 9,803,002,185 10,559,573,432 11,605,595,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,704,721,842 30,727,059,862 30,767,845,745 21,976,329,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,714,955,267 6,854,139,705 8,774,296,971 4,663,893,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,047,743,857 -5,005,743,857 -2,841,672,057 -2,841,672,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 235,785
IV. Hàng tồn kho 11,589,273,521 11,433,182,625 10,310,897,833 13,359,991,275
1. Hàng tồn kho 17,943,387,344 17,729,193,198 18,058,897,927 22,264,693,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,354,113,823 -6,296,010,573 -7,748,000,094 -8,904,702,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 630,944,553 275,408,468 250,031,616 273,617,573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,951,363 221,646,936 204,695,861 126,759,321
2. Thuế GTGT được khấu trừ 282,248,921 53,761,532 45,335,755 121,038,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,744,269 25,819,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,348,837,237 116,698,710,159 110,950,904,974 107,222,128,144
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,278,710,360 2,278,710,360 114,638,560 114,638,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,278,710,360 2,278,710,360 2,278,710,360 2,278,710,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,164,071,800 -2,164,071,800
II.Tài sản cố định 88,836,559,602 84,823,233,992 84,293,676,881 80,595,684,918
1. Tài sản cố định hữu hình 88,066,966,860 84,092,266,250 83,601,334,139 79,941,967,176
- Nguyên giá 221,044,272,610 221,012,914,932 224,552,477,986 224,941,927,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,977,305,750 -136,920,648,682 -140,951,143,847 -144,999,960,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 769,592,742 730,967,742 692,342,742 653,717,742
- Nguyên giá 1,432,745,455 1,432,745,455 1,432,745,455 1,432,745,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,152,713 -701,777,713 -740,402,713 -779,027,713
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,223,606,161 11,634,423,675 8,630,005,099 8,687,433,678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,223,606,161 11,634,423,675 8,630,005,099 8,687,433,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,009,961,114 17,962,342,132 17,912,584,434 17,824,370,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,009,961,114 17,962,342,132 17,912,584,434 17,824,370,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 252,891,203,754 257,769,136,855 255,863,273,197 265,771,603,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,640,136,538 29,683,296,690 25,872,082,316 34,399,855,219
I. Nợ ngắn hạn 12,941,493,679 21,038,096,115 17,226,881,741 26,808,096,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,383,491,096 3,396,433,880 2,766,384,142 9,982,371,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 727,626,568 1,848,372,749 1,723,369,901 1,397,957,562
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,579,763,194 3,189,918,326 3,493,791,600 3,721,077,124
4. Phải trả người lao động 2,049,000,547 1,869,391,689 3,816,001,744 6,475,438,710
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 637,991,086 310,138,464 706,838,980 209,742,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,111,391,428 6,601,649,238 1,502,315,106 1,614,337,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,731,968,401 2,041,499,401 1,731,968,401 2,041,499,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184,435,824 184,435,824 184,435,824 184,435,824
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 535,825,535 1,596,256,544 1,301,776,043 1,181,237,228
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,698,642,859 8,645,200,575 8,645,200,575 7,591,758,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 929,958,079 875,254,639 875,254,639 820,551,199
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,768,684,780 7,769,945,936 7,769,945,936 6,771,207,092
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,251,067,216 228,085,840,165 229,991,190,881 231,371,748,668
I. Vốn chủ sở hữu 229,363,605,657 227,198,378,606 229,103,729,322 230,484,287,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,651,406 14,651,406 14,651,406 14,651,406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,629,380,253 16,315,039,432 16,315,039,432 16,315,039,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,420,582,402 8,506,071,191 10,411,421,907 11,748,376,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,959,421,034 1,181,070,210 1,074,102,139 1,237,694,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,461,161,368 7,325,000,981 9,337,319,768 10,510,681,793
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,298,991,596 2,362,616,577 2,362,616,577 2,406,219,978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 887,461,559 887,461,559 887,461,559 887,461,559
1. Nguồn kinh phí 887,461,559 887,461,559 887,461,559 887,461,559
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 252,891,203,754 257,769,136,855 255,863,273,197 265,771,603,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.