1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,982,778,968,003 |
1,650,119,221,883 |
1,430,547,051,735 |
1,833,107,326,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,513,061,118 |
17,503,112,911 |
6,065,483,675 |
8,836,909,462 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,975,265,906,885 |
1,632,616,108,972 |
1,424,481,568,060 |
1,824,270,417,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,256,395,019,882 |
918,191,644,670 |
1,066,461,918,960 |
1,216,630,346,939 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
718,870,887,003 |
714,424,464,302 |
358,019,649,100 |
607,640,070,224 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,588,158,701 |
41,082,219,860 |
37,696,176,640 |
31,711,017,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,258,067,347 |
18,510,214,503 |
22,122,341,015 |
22,015,167,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,159,318,521 |
18,476,012,670 |
22,059,255,793 |
21,783,243,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
321,565,445,146 |
124,885,367,824 |
174,702,702,556 |
149,704,120,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,192,597,212 |
83,526,161,328 |
56,290,041,355 |
80,955,544,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
343,442,935,999 |
528,584,940,507 |
142,600,740,814 |
386,676,254,877 |
|
12. Thu nhập khác |
240,690,804 |
26,652,035,078 |
185,820,271 |
12,780,202 |
|
13. Chi phí khác |
1,332,666,088 |
-1,371,850,789 |
1,606,747,237 |
414,421,072 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,091,975,284 |
28,023,885,867 |
-1,420,926,966 |
-401,640,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
342,350,960,715 |
556,608,826,374 |
141,179,813,848 |
386,274,614,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,982,926,179 |
83,774,638,738 |
24,613,427,897 |
65,689,863,735 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,130,435 |
72,758,990 |
-100,585,399 |
23,925,684 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
286,416,164,971 |
472,761,428,646 |
116,666,971,350 |
320,560,824,588 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
286,416,164,971 |
472,761,428,646 |
116,666,971,350 |
320,560,824,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
963 |
1,581 |
388 |
1,064 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
963 |
1,581 |
388 |
1,064 |
|