MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,982,778,968,003 1,650,119,221,883 1,430,547,051,735 1,833,107,326,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,513,061,118 17,503,112,911 6,065,483,675 8,836,909,462
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,975,265,906,885 1,632,616,108,972 1,424,481,568,060 1,824,270,417,163
4. Giá vốn hàng bán 1,256,395,019,882 918,191,644,670 1,066,461,918,960 1,216,630,346,939
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 718,870,887,003 714,424,464,302 358,019,649,100 607,640,070,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,588,158,701 41,082,219,860 37,696,176,640 31,711,017,216
7. Chi phí tài chính 16,258,067,347 18,510,214,503 22,122,341,015 22,015,167,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,159,318,521 18,476,012,670 22,059,255,793 21,783,243,988
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 321,565,445,146 124,885,367,824 174,702,702,556 149,704,120,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,192,597,212 83,526,161,328 56,290,041,355 80,955,544,774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 343,442,935,999 528,584,940,507 142,600,740,814 386,676,254,877
12. Thu nhập khác 240,690,804 26,652,035,078 185,820,271 12,780,202
13. Chi phí khác 1,332,666,088 -1,371,850,789 1,606,747,237 414,421,072
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,091,975,284 28,023,885,867 -1,420,926,966 -401,640,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 342,350,960,715 556,608,826,374 141,179,813,848 386,274,614,007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,982,926,179 83,774,638,738 24,613,427,897 65,689,863,735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -48,130,435 72,758,990 -100,585,399 23,925,684
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 286,416,164,971 472,761,428,646 116,666,971,350 320,560,824,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 286,416,164,971 472,761,428,646 116,666,971,350 320,560,824,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 963 1,581 388 1,064
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 963 1,581 388 1,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.