1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,672,762,678,391 |
8,073,116,133,519 |
7,723,133,954,888 |
6,522,165,071,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,874,759,451 |
42,077,709,893 |
42,244,702,165 |
32,401,244,522 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,632,887,918,940 |
8,031,038,423,626 |
7,680,889,252,723 |
6,489,763,826,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,636,856,810,767 |
5,736,791,293,528 |
5,224,486,810,304 |
4,438,284,191,180 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,996,031,108,173 |
2,294,247,130,098 |
2,456,402,442,419 |
2,051,479,635,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,649,239,466 |
87,225,367,833 |
138,023,568,910 |
142,064,834,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,015,189,109 |
96,150,990,482 |
77,362,094,057 |
71,847,485,893 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,332,882,170 |
90,021,145,503 |
76,961,987,689 |
71,041,570,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
697,051,294,118 |
761,581,172,250 |
785,326,185,604 |
654,113,883,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
146,022,111,232 |
175,794,978,702 |
214,246,805,827 |
234,335,496,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,112,591,753,180 |
1,347,945,356,497 |
1,517,490,925,841 |
1,233,247,603,892 |
|
12. Thu nhập khác |
28,057,819,110 |
58,183,846,887 |
32,973,976,754 |
38,029,869,172 |
|
13. Chi phí khác |
2,311,933,712 |
826,514,241 |
7,288,897,373 |
4,843,664,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,745,885,398 |
57,357,332,646 |
25,685,079,381 |
33,186,205,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,138,337,638,578 |
1,405,302,689,143 |
1,543,176,005,222 |
1,266,433,808,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,583,257,016 |
164,811,258,832 |
251,415,589,222 |
213,634,256,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-44,331,160 |
140,232,692 |
-16,185,066 |
-178,403,283 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,026,798,712,722 |
1,240,351,197,619 |
1,291,776,601,066 |
1,052,977,956,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,026,798,712,722 |
1,240,351,197,619 |
1,291,776,601,066 |
1,052,977,956,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,985 |
5,020 |
4,313 |
3,463 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,985 |
5,020 |
4,313 |
3,463 |
|