1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,707,812,280,062 |
1,628,116,348,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
551,289,577 |
5,765,724,327 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,707,260,990,485 |
1,622,350,623,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,239,782,556,635 |
1,095,578,044,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
467,478,433,850 |
526,772,579,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
24,548,832,895 |
24,466,502,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
20,320,588,524 |
22,161,023,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
19,397,643,269 |
21,257,101,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
209,402,891,787 |
170,316,406,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
26,022,354,184 |
78,962,049,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
236,281,432,250 |
279,799,602,894 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
247,152,778 |
24,956,578,642 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
965,609 |
185,769,966 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
246,187,169 |
24,770,808,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
236,527,619,419 |
304,570,411,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
21,985,874,103 |
21,241,615,645 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-54,385,245 |
46,072,567 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
214,596,130,561 |
283,282,723,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
214,596,130,561 |
283,282,723,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,816 |
1,404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|