1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,461,912,541,364 |
1,903,611,254,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
96,249,554,083 |
122,757,318,886 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,365,662,987,281 |
1,780,853,935,922 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,197,879,073,222 |
1,471,370,943,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
167,783,914,059 |
309,482,992,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
6,415,115,176 |
19,778,405,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
20,804,121,850 |
32,564,647,692 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
20,804,121,850 |
32,564,647,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
107,069,711,971 |
137,777,477,080 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
20,327,106,908 |
38,612,858,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
21,482,603,235 |
114,223,739,710 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
46,434,753,734 |
18,771,257,579 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
34,676,839,452 |
11,355,649,221 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
11,757,914,282 |
7,415,608,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
33,240,517,517 |
121,639,348,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
737,039,986 |
13,623,337,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-8,902,326 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
32,503,477,531 |
108,024,912,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
32,503,477,531 |
108,024,912,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,742 |
12,746 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|