MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2006 2007 2008 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,461,912,541,364 1,903,611,254,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,249,554,083 122,757,318,886
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,365,662,987,281 1,780,853,935,922
4. Giá vốn hàng bán 1,197,879,073,222 1,471,370,943,688
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 167,783,914,059 309,482,992,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,415,115,176 19,778,405,157
7. Chi phí tài chính 20,804,121,850 32,564,647,692
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,804,121,850 32,564,647,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 107,069,711,971 137,777,477,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,327,106,908 38,612,858,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,482,603,235 114,223,739,710
12. Thu nhập khác 46,434,753,734 18,771,257,579
13. Chi phí khác 34,676,839,452 11,355,649,221
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,757,914,282 7,415,608,358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,240,517,517 121,639,348,068
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 737,039,986 13,623,337,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,902,326
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,503,477,531 108,024,912,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,503,477,531 108,024,912,779
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,742 12,746
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.