TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,864,445,968,146 |
1,905,937,579,337 |
2,504,951,027,944 |
3,545,592,355,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
537,226,415,980 |
627,963,081,181 |
278,289,926,445 |
514,129,505,843 |
|
1. Tiền |
537,226,415,980 |
527,963,081,181 |
278,289,926,445 |
514,129,505,843 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
331,000,000,000 |
651,000,000,000 |
1,013,000,000,000 |
1,364,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
331,000,000,000 |
651,000,000,000 |
1,013,000,000,000 |
1,364,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
334,165,089,020 |
294,991,178,861 |
221,851,509,416 |
322,069,952,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,843,855,038 |
21,714,571,123 |
79,409,342,017 |
86,013,561,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
287,750,821,874 |
269,776,052,132 |
139,292,344,464 |
227,352,537,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,809,775,589 |
15,033,057,533 |
14,659,306,362 |
20,616,698,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,239,363,481 |
-11,532,501,927 |
-11,509,483,427 |
-11,912,845,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
625,057,166,556 |
312,863,467,127 |
979,611,065,644 |
1,324,919,237,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
625,057,166,556 |
312,863,467,127 |
979,611,065,644 |
1,324,919,237,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,997,296,590 |
19,119,852,168 |
12,198,526,439 |
20,473,660,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,806,211,992 |
3,416,257,449 |
3,664,748,731 |
20,370,827,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,843,077,783 |
15,316,191,352 |
8,317,077,667 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
348,006,815 |
387,403,367 |
216,700,041 |
102,832,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,902,091,213,721 |
5,091,010,710,427 |
4,962,713,413,519 |
4,790,138,357,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,760,605,214,686 |
2,805,334,180,253 |
2,869,149,461,708 |
4,425,898,351,893 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,518,396,921,040 |
2,547,570,410,841 |
2,627,502,212,422 |
4,163,184,686,133 |
|
- Nguyên giá |
5,376,979,671,132 |
5,400,125,347,730 |
5,604,525,077,150 |
7,360,234,122,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,858,582,750,092 |
-2,852,554,936,889 |
-2,977,022,864,728 |
-3,197,049,436,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
241,770,618,046 |
250,369,058,322 |
235,364,068,076 |
257,573,912,972 |
|
- Nguyên giá |
566,007,201,273 |
566,855,012,526 |
566,855,012,526 |
605,546,682,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,236,583,227 |
-316,485,954,204 |
-331,490,944,450 |
-347,972,769,408 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
437,675,600 |
7,394,711,090 |
6,283,181,210 |
5,139,752,788 |
|
- Nguyên giá |
2,739,038,125 |
9,894,863,217 |
9,894,863,217 |
10,054,643,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,301,362,525 |
-2,500,152,127 |
-3,611,682,007 |
-4,914,890,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,910,848,513,005 |
2,046,689,994,968 |
1,862,728,124,470 |
139,617,307,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,910,848,513,005 |
2,046,689,994,968 |
1,862,728,124,470 |
139,617,307,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,947,304,533 |
238,296,353,709 |
230,145,645,844 |
223,932,516,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
229,937,818,076 |
238,150,248,705 |
230,133,312,177 |
223,920,379,946 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,486,457 |
146,105,004 |
12,333,667 |
12,136,482 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,766,537,181,867 |
6,996,948,289,764 |
7,467,664,441,463 |
8,335,730,712,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,525,305,649,026 |
2,524,926,962,951 |
2,818,091,232,838 |
3,415,113,994,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,314,531,328,796 |
2,352,480,776,244 |
2,649,489,271,309 |
3,251,126,144,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
393,074,983,351 |
537,563,235,004 |
454,103,379,256 |
354,677,761,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,484,263,212 |
37,817,684,623 |
22,985,437,574 |
29,675,679,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,291,314,549 |
82,429,038,193 |
67,555,328,808 |
122,167,670,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
195,285,845,712 |
122,169,945,106 |
115,978,171,368 |
169,294,348,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,832,778,255 |
1,497,281,684 |
75,231,542,992 |
94,946,943,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,503,609,740 |
124,588,932,713 |
15,076,680,701 |
19,644,396,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,381,830,971,925 |
1,404,083,049,153 |
1,814,308,933,177 |
2,357,812,025,859 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,166,124,634 |
591,337,135 |
27,189,685,762 |
49,004,080,830 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,061,437,418 |
41,740,272,633 |
57,060,111,671 |
53,903,237,471 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
210,774,320,230 |
172,446,186,707 |
168,601,961,529 |
163,987,850,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,933,402,559 |
18,090,177,914 |
18,066,044,914 |
18,416,555,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,755,696,629 |
145,171,459,706 |
141,486,823,528 |
136,522,201,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,085,221,042 |
9,184,549,087 |
9,049,093,087 |
9,049,093,087 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,241,231,532,841 |
4,472,021,326,813 |
4,649,573,208,625 |
4,920,616,717,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,241,231,532,841 |
4,472,021,326,813 |
4,649,573,208,625 |
4,920,616,717,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,130,540,000 |
2,438,130,540,000 |
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,130,540,000 |
|
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
288,335,082,456 |
288,335,082,456 |
288,335,082,456 |
288,320,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
454,466,302,694 |
454,466,302,694 |
505,806,238,330 |
505,806,238,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
580,954,816,958 |
2,125,546,719,879 |
2,251,758,666,055 |
2,035,201,625,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
580,954,816,958 |
|
188,281,109,274 |
561,963,296,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,063,477,556,781 |
1,473,238,329,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,766,537,181,867 |
6,996,948,289,764 |
7,467,664,441,463 |
8,335,730,712,325 |
|