TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,562,288,792,940 |
|
1,778,866,008,821 |
2,240,761,326,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
385,096,753,910 |
|
136,507,626,379 |
932,818,025,734 |
|
1. Tiền |
227,061,041,910 |
|
136,507,626,379 |
621,818,025,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
158,035,712,000 |
|
|
311,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,042,000,000,000 |
|
555,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,042,000,000,000 |
|
555,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,124,729,463,550 |
|
394,167,137,868 |
279,214,690,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,405,047,849 |
|
21,730,731,468 |
58,007,713,202 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,080,672,740,010 |
|
369,151,732,595 |
221,499,372,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
396,794,969 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,438,399,814 |
|
13,587,887,011 |
10,016,730,036 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,183,519,092 |
|
-10,303,213,206 |
-10,309,124,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
998,313,797,162 |
|
521,802,767,547 |
902,226,899,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
998,313,797,162 |
|
521,802,767,547 |
902,226,899,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,148,778,318 |
|
171,388,477,027 |
106,501,709,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,462,473,311 |
|
8,072,612,798 |
6,717,357,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,686,305,007 |
|
44,388,157,277 |
97,714,048,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
118,927,706,952 |
2,070,303,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,026,187,745,495 |
|
4,346,142,342,646 |
4,675,603,917,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,576,594,090 |
|
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
197,412,500 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,369,181,590 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
|
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,489,174,953,430 |
|
1,849,088,409,303 |
2,757,282,571,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,226,525,709,729 |
|
1,522,236,378,379 |
2,466,100,309,516 |
|
- Nguyên giá |
3,696,575,405,610 |
|
4,053,887,895,781 |
5,120,410,216,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,470,049,695,881 |
|
-2,531,651,517,402 |
-2,654,309,907,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
260,719,553,265 |
|
326,376,122,622 |
290,715,706,449 |
|
- Nguyên giá |
479,127,709,711 |
|
559,228,847,530 |
559,228,847,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,408,156,446 |
|
-232,852,724,908 |
-268,513,141,081 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,929,690,436 |
|
475,908,302 |
466,555,200 |
|
- Nguyên giá |
4,191,346,125 |
|
2,739,038,125 |
2,739,038,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,261,655,689 |
|
-2,263,129,823 |
-2,272,482,925 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
350,918,330,907 |
|
2,270,645,041,185 |
1,690,197,845,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,918,330,907 |
|
2,270,645,041,185 |
1,690,197,845,701 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,517,867,068 |
|
225,718,710,661 |
227,433,319,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,508,374,751 |
|
225,715,117,569 |
227,430,743,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,492,317 |
|
3,593,092 |
2,575,322 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,588,476,538,435 |
|
6,125,008,351,467 |
6,916,365,243,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,613,551,896,300 |
|
2,215,350,142,173 |
2,876,028,377,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,259,991,947,972 |
|
1,969,972,557,713 |
2,630,557,770,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,433,053,840 |
|
475,066,054,450 |
456,721,281,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,328,451,240 |
|
44,330,632,811 |
32,853,080,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,344,431,313 |
|
96,843,922,874 |
66,775,893,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
173,232,302,034 |
|
130,501,621,736 |
111,090,668,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,371,587,905 |
|
1,442,907,348 |
91,577,000,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,755,844 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,973,529,263 |
|
12,649,714,284 |
15,657,941,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,601,163,417,026 |
|
1,178,137,352,767 |
1,784,328,882,429 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,362,567,486 |
|
|
25,064,787,125 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,766,852,021 |
|
31,000,351,443 |
46,488,235,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
353,559,948,328 |
|
245,377,584,460 |
245,470,606,470 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,621,277,534 |
|
17,125,957,534 |
17,069,242,559 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,131,339,674 |
|
213,444,295,806 |
213,594,032,791 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
149,807,331,120 |
|
14,807,331,120 |
14,807,331,120 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,974,924,642,135 |
|
3,909,658,209,294 |
4,040,336,866,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,974,924,642,135 |
|
3,909,658,209,294 |
4,040,336,866,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,189,180,000 |
|
1,875,493,730,000 |
1,875,493,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,875,493,730,000 |
1,875,493,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
227,419,225,906 |
|
288,340,082,456 |
288,350,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
383,972,302,694 |
|
383,972,302,694 |
454,466,302,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,364,801,251,751 |
|
2,196,309,412,360 |
2,256,484,069,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
866,922,397,833 |
|
866,922,397,833 |
222,161,700,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
497,878,853,918 |
|
1,329,387,014,527 |
2,034,322,368,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,588,476,538,435 |
|
6,125,008,351,467 |
6,916,365,243,709 |
|