1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,834,832,179 |
267,355,030,566 |
211,170,373,724 |
215,489,192,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
216,476,444 |
55,403,325 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,618,355,735 |
267,299,627,241 |
211,170,373,724 |
215,489,192,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,077,439,192 |
211,001,840,683 |
161,123,566,144 |
163,343,828,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,540,916,543 |
56,297,786,558 |
50,046,807,580 |
52,145,363,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,328,191,845 |
928,072,873 |
950,358,961 |
3,046,215,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,799,751 |
16,920,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,559,751 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,485,902,134 |
3,093,802,546 |
2,962,367,735 |
2,926,520,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,266,606,227 |
18,348,212,105 |
15,412,328,369 |
20,738,502,468 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,101,800,276 |
35,766,924,780 |
32,622,470,437 |
31,526,555,566 |
|
12. Thu nhập khác |
27,293,913 |
|
135,088,289 |
432,791 |
|
13. Chi phí khác |
253,049,556 |
75,740,066 |
44,454,017 |
112,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-225,755,643 |
-75,740,066 |
90,634,272 |
-111,567,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,876,044,633 |
35,691,184,714 |
32,713,104,709 |
31,414,988,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,138,889,433 |
7,410,910,027 |
6,863,089,486 |
6,286,808,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
301,810,179 |
-199,556,825 |
-235,340,526 |
125,582,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,435,345,021 |
28,479,831,512 |
26,085,355,749 |
25,002,597,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,435,345,021 |
28,479,831,512 |
26,085,355,749 |
25,002,597,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
681 |
3,569 |
3,269 |
3,133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|