TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,219,112,075 |
121,192,670,284 |
142,187,812,108 |
160,375,365,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,633,924,672 |
43,394,953,808 |
66,224,056,244 |
117,847,958,839 |
|
1. Tiền |
633,924,672 |
2,394,953,808 |
9,524,056,244 |
847,958,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
41,000,000,000 |
56,700,000,000 |
117,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,616,349,744 |
67,344,193,331 |
60,803,025,085 |
31,033,218,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,314,417,690 |
67,135,919,358 |
60,472,916,183 |
28,047,762,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,600,000 |
162,000,000 |
114,876,025 |
2,847,393,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
225,332,054 |
46,273,973 |
215,232,877 |
138,063,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,087,674,677 |
9,659,632,126 |
10,520,009,610 |
10,938,323,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,087,674,677 |
9,659,632,126 |
10,525,034,196 |
10,957,832,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,024,586 |
-19,508,606 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,881,162,982 |
793,891,019 |
640,721,169 |
555,864,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,499,394,939 |
793,891,019 |
640,721,169 |
555,864,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
381,768,043 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,692,238,393 |
51,973,612,858 |
43,712,688,925 |
42,204,076,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
1,112,717,000 |
962,717,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
1,112,717,000 |
962,717,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,316,967,967 |
24,928,602,083 |
19,674,687,154 |
23,265,940,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,519,502,944 |
22,122,787,089 |
17,921,052,785 |
22,564,486,618 |
|
- Nguyên giá |
68,430,081,091 |
68,332,769,546 |
67,416,404,351 |
77,304,837,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,910,578,147 |
-46,209,982,457 |
-49,495,351,566 |
-54,740,350,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,797,465,023 |
2,805,814,994 |
1,753,634,369 |
701,453,744 |
|
- Nguyên giá |
14,267,418,998 |
12,116,432,798 |
12,116,432,798 |
12,116,432,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,469,953,975 |
-9,310,617,804 |
-10,362,798,429 |
-11,414,979,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
637,691,178 |
627,793,342 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
637,691,178 |
627,793,342 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,075,270,426 |
26,107,319,597 |
22,297,491,429 |
17,975,419,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,459,876,782 |
25,292,369,128 |
21,247,200,434 |
17,050,711,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
615,393,644 |
814,950,469 |
1,050,290,995 |
924,708,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,911,350,468 |
173,166,283,142 |
185,900,501,033 |
202,579,442,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,825,938,399 |
23,176,319,561 |
19,400,461,703 |
20,652,086,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,789,392,859 |
16,500,678,311 |
12,722,934,828 |
15,623,379,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,326,977,771 |
6,122,494,573 |
2,375,653,930 |
5,469,617,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
794,797,644 |
2,884,531,461 |
2,475,762,463 |
1,647,371,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,278,402,191 |
7,115,740,981 |
7,566,222,816 |
8,230,874,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,615,253 |
216,211,296 |
147,395,619 |
117,615,739 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
250,600,000 |
161,700,000 |
157,900,000 |
157,900,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,036,545,540 |
6,675,641,250 |
6,677,526,875 |
5,028,707,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,972,375,040 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,064,170,500 |
6,675,641,250 |
6,677,526,875 |
5,028,707,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,085,412,069 |
149,989,963,581 |
166,500,039,330 |
181,927,356,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,085,412,069 |
149,989,963,581 |
166,500,039,330 |
181,927,356,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
176,083,000 |
176,083,000 |
176,083,000 |
176,083,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-247,200,000 |
-247,200,000 |
-247,200,000 |
-247,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,156,529,069 |
70,061,080,581 |
86,571,156,330 |
101,998,473,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,435,345,021 |
28,479,831,512 |
26,085,355,749 |
25,002,597,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,721,184,048 |
41,581,249,069 |
60,485,800,581 |
76,995,876,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,911,350,468 |
173,166,283,142 |
185,900,501,033 |
202,579,442,709 |
|