MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,219,112,075 121,192,670,284 142,187,812,108 160,375,365,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,633,924,672 43,394,953,808 66,224,056,244 117,847,958,839
1. Tiền 633,924,672 2,394,953,808 9,524,056,244 847,958,839
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 41,000,000,000 56,700,000,000 117,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,616,349,744 67,344,193,331 60,803,025,085 31,033,218,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,314,417,690 67,135,919,358 60,472,916,183 28,047,762,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,600,000 162,000,000 114,876,025 2,847,393,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 225,332,054 46,273,973 215,232,877 138,063,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,087,674,677 9,659,632,126 10,520,009,610 10,938,323,928
1. Hàng tồn kho 9,087,674,677 9,659,632,126 10,525,034,196 10,957,832,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,024,586 -19,508,606
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,881,162,982 793,891,019 640,721,169 555,864,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,499,394,939 793,891,019 640,721,169 555,864,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 381,768,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,692,238,393 51,973,612,858 43,712,688,925 42,204,076,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000 1,112,717,000 962,717,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 1,112,717,000 962,717,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,316,967,967 24,928,602,083 19,674,687,154 23,265,940,362
1. Tài sản cố định hữu hình 27,519,502,944 22,122,787,089 17,921,052,785 22,564,486,618
- Nguyên giá 68,430,081,091 68,332,769,546 67,416,404,351 77,304,837,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,910,578,147 -46,209,982,457 -49,495,351,566 -54,740,350,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,797,465,023 2,805,814,994 1,753,634,369 701,453,744
- Nguyên giá 14,267,418,998 12,116,432,798 12,116,432,798 12,116,432,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,469,953,975 -9,310,617,804 -10,362,798,429 -11,414,979,054
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 637,691,178 627,793,342
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 637,691,178 627,793,342
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,075,270,426 26,107,319,597 22,297,491,429 17,975,419,438
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,459,876,782 25,292,369,128 21,247,200,434 17,050,711,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 615,393,644 814,950,469 1,050,290,995 924,708,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,911,350,468 173,166,283,142 185,900,501,033 202,579,442,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,825,938,399 23,176,319,561 19,400,461,703 20,652,086,221
I. Nợ ngắn hạn 14,789,392,859 16,500,678,311 12,722,934,828 15,623,379,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,326,977,771 6,122,494,573 2,375,653,930 5,469,617,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 794,797,644 2,884,531,461 2,475,762,463 1,647,371,544
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,278,402,191 7,115,740,981 7,566,222,816 8,230,874,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,615,253 216,211,296 147,395,619 117,615,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 250,600,000 161,700,000 157,900,000 157,900,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,036,545,540 6,675,641,250 6,677,526,875 5,028,707,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,972,375,040
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,064,170,500 6,675,641,250 6,677,526,875 5,028,707,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,085,412,069 149,989,963,581 166,500,039,330 181,927,356,488
I. Vốn chủ sở hữu 131,085,412,069 149,989,963,581 166,500,039,330 181,927,356,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 176,083,000 176,083,000 176,083,000 176,083,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -247,200,000 -247,200,000 -247,200,000 -247,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,156,529,069 70,061,080,581 86,571,156,330 101,998,473,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,435,345,021 28,479,831,512 26,085,355,749 25,002,597,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,721,184,048 41,581,249,069 60,485,800,581 76,995,876,330
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,911,350,468 173,166,283,142 185,900,501,033 202,579,442,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.