MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,068,990,344 95,759,993,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,736,050,776 64,957,880,700
1. Tiền 9,736,050,776 4,657,880,700
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 60,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,977,148,305 2,972,013,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 752,080,682 785,920,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 404,520,000 1,464,287,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 820,547,623 721,805,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,033,190,016 10,176,716,886
1. Hàng tồn kho 10,185,741,968 10,257,309,563
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,152,551,952 -80,592,677
V.Tài sản ngắn hạn khác 822,601,247 2,653,382,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,282,725,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,370,657,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,330,894,137 71,999,143,211
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,337,457,005 37,713,290,855
1. Tài sản cố định hữu hình 31,702,464,514 27,595,719,855
- Nguyên giá 63,818,942,677 63,399,859,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,116,478,163 -35,804,139,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,634,992,491 10,117,571,000
- Nguyên giá 17,380,197,798 17,380,197,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,745,205,307 -7,262,626,798
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,109,979 1,131,382,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,109,979 1,131,382,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,664,327,153 32,854,470,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,290,309,292 31,937,266,533
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,374,017,861 917,203,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,399,884,481 167,759,137,138
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,443,511,466 32,533,790,090
I. Nợ ngắn hạn 28,887,940,466 20,159,209,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,175,177,280 10,436,517,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 399,664,466 300,347,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,074,426,414 1,167,602,424
4. Phải trả người lao động 4,360,309,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,107,458,013 7,762,101,351
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,705,244 160,040,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 529,200,000 332,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,555,571,000 12,374,580,958
1. Phải trả người bán dài hạn 6,238,980,000 3,119,490,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,068,458,000 2,980,483,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,248,133,000 6,274,607,958
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,956,373,015 135,225,347,048
I. Vốn chủ sở hữu 112,956,373,015 135,225,347,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 176,083,000 176,083,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -247,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,780,290,015 55,296,464,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,746,989,255 32,091,454,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,300,760 23,205,010,015
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,399,884,481 167,759,137,138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.