TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
75,068,990,344 |
95,759,993,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60,736,050,776 |
64,957,880,700 |
|
1. Tiền |
|
|
9,736,050,776 |
4,657,880,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
51,000,000,000 |
60,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,500,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,977,148,305 |
2,972,013,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
752,080,682 |
785,920,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
404,520,000 |
1,464,287,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
820,547,623 |
721,805,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
9,033,190,016 |
10,176,716,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
10,185,741,968 |
10,257,309,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,152,551,952 |
-80,592,677 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
822,601,247 |
2,653,382,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,282,725,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,370,657,476 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
82,330,894,137 |
71,999,143,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
44,337,457,005 |
37,713,290,855 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31,702,464,514 |
27,595,719,855 |
|
- Nguyên giá |
|
|
63,818,942,677 |
63,399,859,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32,116,478,163 |
-35,804,139,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12,634,992,491 |
10,117,571,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
17,380,197,798 |
17,380,197,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,745,205,307 |
-7,262,626,798 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
329,109,979 |
1,131,382,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
329,109,979 |
1,131,382,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,664,327,153 |
32,854,470,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36,290,309,292 |
31,937,266,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,374,017,861 |
917,203,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
157,399,884,481 |
167,759,137,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
44,443,511,466 |
32,533,790,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28,887,940,466 |
20,159,209,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11,175,177,280 |
10,436,517,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
399,664,466 |
300,347,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,074,426,414 |
1,167,602,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,360,309,049 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,107,458,013 |
7,762,101,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
241,705,244 |
160,040,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
529,200,000 |
332,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
15,555,571,000 |
12,374,580,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
6,238,980,000 |
3,119,490,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,068,458,000 |
2,980,483,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7,248,133,000 |
6,274,607,958 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
112,956,373,015 |
135,225,347,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
112,956,373,015 |
135,225,347,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
176,083,000 |
176,083,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-247,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32,780,290,015 |
55,296,464,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32,746,989,255 |
32,091,454,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33,300,760 |
23,205,010,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
157,399,884,481 |
167,759,137,138 |
|