1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,227,823,236 |
72,545,011,936 |
58,784,310,596 |
46,625,105,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,012,677,980 |
2,294,719,200 |
1,029,941,300 |
956,132,875 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,215,145,256 |
70,250,292,736 |
57,754,369,296 |
45,668,972,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,569,342,100 |
61,359,060,265 |
52,035,044,613 |
41,008,497,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,645,803,156 |
8,891,232,471 |
5,719,324,683 |
4,660,474,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
171,781,790 |
342,523,113 |
114,751,360 |
232,812,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
136,329,994 |
335,425,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
136,329,994 |
335,425,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,390,368,197 |
445,781,031 |
2,329,078,526 |
1,965,703,993 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,557,328,623 |
2,561,003,747 |
1,903,488,116 |
2,267,957,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,869,888,126 |
6,226,970,806 |
1,465,179,407 |
324,200,348 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,781,920 |
|
13. Chi phí khác |
477,128,235 |
5,000,000 |
6,276,520 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-477,128,235 |
-5,000,000 |
-6,276,520 |
-3,218,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,392,759,891 |
6,221,970,806 |
1,458,902,887 |
320,982,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,573,977,625 |
1,245,394,161 |
293,035,881 |
65,196,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,818,782,266 |
4,976,576,645 |
1,165,867,006 |
255,785,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,818,782,266 |
4,976,576,645 |
1,165,867,006 |
255,785,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,053 |
901 |
211 |
46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|