1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
77,598,272,201 |
84,222,552,261 |
65,227,823,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,318,996,000 |
1,949,473,950 |
1,012,677,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
76,279,276,201 |
82,273,078,311 |
64,215,145,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
56,966,518,995 |
62,042,417,611 |
51,569,342,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,312,757,206 |
20,230,660,700 |
12,645,803,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
84,956,454 |
91,332,193 |
171,781,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,497,125 |
15,215,417 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,497,125 |
15,215,417 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,839,717,821 |
3,736,612,437 |
2,390,368,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,619,605,030 |
2,991,545,269 |
2,557,328,623 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,934,893,684 |
13,578,619,770 |
7,869,888,126 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,213,820 |
95,397,007 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
477,128,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,786,180 |
90,397,007 |
-477,128,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,933,107,504 |
13,669,016,777 |
7,392,759,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,787,621,500 |
2,734,803,355 |
1,573,977,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,145,486,004 |
10,934,213,422 |
5,818,782,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,145,486,004 |
10,934,213,422 |
5,818,782,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,623 |
2,573 |
1,053 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|