TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,201,437,680 |
120,018,096,442 |
112,333,466,105 |
129,351,840,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,262,715,216 |
25,900,181,656 |
20,958,713,205 |
30,711,363,013 |
|
1. Tiền |
14,262,715,216 |
25,900,181,656 |
20,958,713,205 |
30,711,363,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,561,557,929 |
35,147,295,000 |
36,889,138,077 |
43,858,838,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,328,153,626 |
40,363,814,651 |
41,640,164,893 |
42,812,803,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,603,185,481 |
1,191,985,766 |
1,758,923,108 |
7,541,095,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,943,222 |
314,334,483 |
212,889,976 |
243,121,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,705,724,400 |
-6,722,839,900 |
-6,722,839,900 |
-6,738,181,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,368,097,919 |
58,970,619,786 |
54,485,614,823 |
54,781,639,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,368,097,919 |
58,970,619,786 |
54,485,614,823 |
54,781,639,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,066,616 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,066,616 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,840,454,968 |
36,351,409,085 |
35,383,320,892 |
34,874,606,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,838,324,414 |
27,411,723,833 |
26,436,771,766 |
32,048,376,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,838,324,414 |
27,411,723,833 |
26,436,771,766 |
32,048,376,637 |
|
- Nguyên giá |
134,242,012,411 |
134,242,012,411 |
134,854,699,715 |
142,077,869,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,403,687,997 |
-106,830,288,578 |
-108,417,927,949 |
-110,029,492,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,953,058,239 |
2,890,612,937 |
2,897,476,811 |
2,826,229,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,953,058,239 |
2,890,612,937 |
2,897,476,811 |
2,826,229,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,041,892,648 |
156,369,505,527 |
147,716,786,997 |
164,226,446,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,632,523,853 |
43,042,197,803 |
28,868,748,721 |
50,005,267,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,632,523,853 |
43,042,197,803 |
24,107,628,721 |
45,481,087,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,192,244,402 |
12,969,034,252 |
4,884,139,320 |
11,675,725,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,361,226,619 |
1,813,814,679 |
1,014,683,744 |
1,174,797,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,646,380,219 |
1,928,281,412 |
2,030,144,368 |
2,260,062,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,712,597,326 |
7,031,921,626 |
7,420,817,166 |
6,131,382,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,710,500 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,016,180,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
843,506,539 |
699,726,409 |
1,016,106,900 |
11,731,663,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,165,864,455 |
12,901,003,632 |
7,096,437,830 |
11,881,131,944 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
377,993,793 |
682,235,793 |
645,299,393 |
626,324,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,761,120,000 |
4,524,180,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4,761,120,000 |
4,524,180,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,409,368,795 |
113,327,307,724 |
118,848,038,276 |
114,221,179,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,409,368,795 |
113,327,307,724 |
118,848,038,276 |
114,221,179,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,953,602,795 |
51,871,541,724 |
57,392,272,276 |
52,765,413,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,778,582,894 |
40,052,194,894 |
40,052,194,894 |
29,002,762,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,175,019,901 |
11,819,346,830 |
17,340,077,382 |
23,762,650,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,041,892,648 |
156,369,505,527 |
147,716,786,997 |
164,226,446,485 |
|