MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,880,818,301 70,459,078,315 75,364,110,252 85,018,830,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,481,278,897 12,010,759,716 13,434,044,628 10,566,709,614
1. Tiền 16,481,278,897 12,010,759,716 13,434,044,628 10,566,709,614
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,848,881,665 33,737,340,177 32,345,027,758 31,545,698,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,931,993,317 41,433,096,043 38,486,563,290 35,800,907,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 501,352,123 18,900,000 383,902,441 2,239,646,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 413,725,166 283,533,075 446,307,037 476,890,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,998,188,941 -7,998,188,941 -6,971,745,010 -6,971,745,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,293,786,621 24,449,656,499 29,328,166,748 42,649,551,440
1. Hàng tồn kho 32,293,786,621 24,449,656,499 29,328,166,748 42,649,551,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 256,871,118 261,321,923 256,871,118 256,871,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,871,118 256,871,118 256,871,118 256,871,118
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,450,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,100,834,996 44,307,207,192 42,710,300,834 41,452,102,234
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,459,355,769 40,598,053,765 39,083,473,207 37,889,600,407
1. Tài sản cố định hữu hình 42,459,355,769 40,598,053,765 39,083,473,207 37,889,600,407
- Nguyên giá 127,044,222,543 127,044,222,543 127,368,767,997 128,011,467,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,584,866,774 -86,446,168,778 -88,285,294,790 -90,121,867,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 267,135,000 267,135,000 267,135,000 267,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,641,479,227 3,709,153,427 3,626,827,627 3,544,501,827
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,641,479,227 3,709,153,427 3,626,827,627 3,544,501,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,981,653,297 114,766,285,507 118,074,411,086 126,470,933,220
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,926,819,798 33,378,365,303 28,712,023,954 26,885,412,178
I. Nợ ngắn hạn 37,926,819,798 33,378,365,303 28,712,023,954 26,885,412,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,545,148,188 15,702,735,559 11,575,092,765 7,665,983,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,980,385 384,200,203 121,045,657 252,693,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,504,677,017 2,184,244,989 2,639,771,119 3,000,711,656
4. Phải trả người lao động 3,602,747,307 4,105,117,366 5,055,289,028 5,498,103,079
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,982,329,099 1,719,027,439 1,531,375,290 2,030,691,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,103,982,009 9,171,133,954 7,632,914,302 8,403,884,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,955,793 111,905,793 156,535,793 33,343,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,054,833,499 81,387,920,204 89,362,387,132 99,585,521,042
I. Vốn chủ sở hữu 86,054,833,499 81,387,920,204 89,362,387,132 99,585,521,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 683,890,000 683,890,000 683,890,000 683,890,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,599,067,499 19,932,154,204 27,906,621,132 38,129,755,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,319,431,105 3,820,160,705 11,944,627,633 23,167,761,543
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,279,636,394 16,111,993,499 15,961,993,499 14,961,993,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,981,653,297 114,766,285,507 118,074,411,086 126,470,933,220
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.